Trong thực tiễn giao dịch dân sự, nhiều trường hợp thế chấp tài sản phát sinh kèm theo các “điều kiện đặc biệt” như hạn chế quyền định đoạt, tài sản đang xử lý tranh chấp nội bộ, tài sản đang liên quan đến người mất năng lực hành vi hoặc tài sản thuộc sở hữu chung nhiều người. Những tình huống này khiến quy trình công chứng hợp đồng thế chấp điều kiện đặc biệt trở nên phức tạp, đòi hỏi người tham gia giao dịch phải nắm rõ quy định pháp luật hiện hành. Việc hiểu đúng yêu cầu về hồ sơ, thẩm quyền công chứng và phạm vi xác minh giúp tránh rủi ro vô hiệu hợp đồng, tránh tranh chấp về sau. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết căn cứ pháp lý và hướng dẫn cách xử lý đúng quy định.
>>> Xem thêm: Chuyên gia chia sẻ: Cách chọn văn phòng công chứng tránh rủi ro pháp lý
Thế nào là hợp đồng thế chấp tài sản có điều kiện đặc biệt?

Theo thực tiễn công chứng, “điều kiện đặc biệt” được hiểu là các tình trạng làm phát sinh yêu cầu xác minh bổ sung hoặc hạn chế quyền định đoạt của chủ sở hữu. Một số trường hợp phổ biến gồm:
(1) Tài sản đang thuộc sở hữu chung nhiều người
Ví dụ: “Sổ đỏ đứng tên hộ gia đình”, “nhà đất đứng tên vợ chồng”, “tài sản đồng thừa kế chưa phân chia”.
Khi đó, mọi chủ sở hữu hoặc người đại diện hợp pháp phải đồng ý và ký vào hợp đồng.
(2) Tài sản liên quan người mất năng lực hành vi, hạn chế năng lực hoặc người chưa đủ tuổi thành niên
Trong trường hợp tài sản đứng tên chung với người không có năng lực hành vi đầy đủ, phải có “người giám hộ” hoặc “đại diện theo pháp luật” ký kết theo đúng thẩm quyền.
(3) Tài sản đang có tranh chấp nội bộ hoặc đang xử lý khiếu nại
Ngay cả khi chưa có văn bản của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền, nhưng công chứng viên có căn cứ nghi ngờ tranh chấp thì phải từ chối công chứng theo “Điều 7 Luật Công chứng 2024”.
(4) Tài sản có điều kiện hạn chế chuyển dịch theo pháp luật
Chẳng hạn:
– Đất đang thuộc diện quy hoạch nhưng chưa công bố thu hồi;
– Nhà thuộc diện di sản chưa khai nhận;
– Tài sản thuộc quyền định đoạt của tổ chức nhưng cần phê duyệt của cấp trên.
Các điều kiện này trực tiếp ảnh hưởng đến tính hợp lệ của giao dịch và trách nhiệm chứng minh thuộc về người yêu cầu công chứng.
>>> Xem thêm: Thời hạn hiệu lực của hợp đồng trong dịch vụ sang tên sổ đỏ
Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng hợp đồng thế chấp có điều kiện đặc biệt
Ngoài bộ hồ sơ thông thường (CMND/CCCD, giấy tờ tài sản, giấy đăng ký kết hôn…), người yêu cầu công chứng phải chuẩn bị thêm các tài liệu đặc thù:
(1) Văn bản chứng minh quyền định đoạt trong tài sản chung
Ví dụ: “Văn bản thỏa thuận phân chia tài sản chung”, “văn bản ủy quyền giữa các đồng chủ sở hữu”.
(2) Giấy tờ chứng minh tình trạng pháp lý của người có liên quan
– “Giấy xác nhận giám hộ” đối với người mất năng lực hành vi.
– “Văn bản đồng ý của các thành viên hộ gia đình”.
– “Tài liệu chứng minh người chưa thành niên có tài sản riêng”.
(3) Văn bản thể hiện tài sản không thuộc diện tranh chấp
Trong thực tế, công chứng viên có quyền yêu cầu:
“Xác nhận của UBND phường/xã”,
hoặc “Văn bản cam kết chịu trách nhiệm về tranh chấp”.
(4) Các giấy tờ điều kiện đặc biệt theo yêu cầu pháp luật riêng biệt
Ví dụ: tài sản của doanh nghiệp phải có “biên bản họp”, “quyết định của chủ sở hữu hoặc hội đồng thành viên”.
Việc chuẩn bị đúng hồ sơ giúp rút ngắn thời gian công chứng và bảo đảm giao dịch không bị vô hiệu.
>>> Xem thêm: Lệ phí trước bạ được tính như thế nào? khi đăng ký quyền sở hữu xe lần đầu
Trình tự công chứng hợp đồng thế chấp trong trường hợp có điều kiện đặc biệt
Quy trình cơ bản vẫn tuân theo “Luật Công chứng 2024”, nhưng sẽ có thêm các bước xác minh:
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra điều kiện đặc biệt
Công chứng viên đánh giá tình trạng pháp lý của tài sản, yêu cầu cung cấp tài liệu bổ sung nếu có dấu hiệu hạn chế quyền.
Bước 2: Thẩm định quyền sở hữu và quyền định đoạt
Công chứng viên phân tích:
– Chủ sở hữu có đủ quyền ký hợp đồng không?
– Có ai bị hạn chế năng lực?
– Tài sản có tranh chấp chưa?
– Có ràng buộc nào theo pháp luật chuyên ngành?
Bước 3: Lập và đọc dự thảo hợp đồng
Nội dung hợp đồng phải ghi rõ các điều kiện kèm theo, ví dụ:
“Bên thế chấp cam kết tài sản không thuộc diện tranh chấp và chịu trách nhiệm về tính chính xác của thông tin”.
Bước 4: Ký và hoàn tất công chứng
Tất cả chủ sở hữu hoặc người đại diện hợp pháp phải có mặt (trừ trường hợp được ủy quyền hợp pháp).
Bước 5: Đăng ký biện pháp bảo đảm
Sau công chứng, hợp đồng phải được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền để phát sinh hiệu lực đối kháng với bên thứ ba.
Các rủi ro pháp lý khi thế chấp tài sản có điều kiện đặc biệt mà không công chứng đúng

Trong nhiều vụ tranh chấp, hợp đồng thế chấp bị tuyên vô hiệu do không tuân thủ điều kiện công chứng. Các rủi ro thường gặp gồm:
(1) Hợp đồng vô hiệu do một chủ sở hữu không ký
Ví dụ: Tài sản là tài sản chung vợ chồng nhưng chỉ một người ký, Tòa án tuyên “hợp đồng vô hiệu do vi phạm quyền định đoạt”.
(2) Hợp đồng bị vô hiệu vì liên quan người mất năng lực hành vi
Nếu người mất năng lực hành vi không có người giám hộ ký thay, giao dịch đương nhiên không có giá trị pháp lý.
(3) Ngân hàng không xử lý được tài sản khi phát sinh nợ xấu
Nếu thẩm định sai tình trạng tranh chấp, tài sản bị “đình chỉ chuyển dịch” và ngân hàng không thể bán đấu giá.
(4) Trách nhiệm bồi thường thiệt hại
Theo Luật Công chứng 2024, công chứng viên có trách nhiệm bồi thường nếu gây thiệt hại do thiếu thẩm định hoặc công chứng trái pháp luật.
Lời khuyên khi công chứng hợp đồng thế chấp tài sản với điều kiện đặc biệt
Để đảm bảo an toàn pháp lý, người tham gia giao dịch nên:
-
Luôn yêu cầu công chứng viên giải thích rõ về điều kiện hạn chế của tài sản.
-
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền định đoạt, tránh tình trạng thiếu hồ sơ.
-
Xác minh thông tin tài sản tại UBND, Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan liên quan.
-
Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý nếu tài sản thuộc dạng phức tạp như di sản chưa chia, tài sản chung nhiều thế hệ, tài sản doanh nghiệp…
Kết luận
Công chứng hợp đồng thế chấp điều kiện đặc biệt đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành. Việc thực hiện đúng trình tự giúp đảm bảo hợp đồng có hiệu lực, bảo vệ quyền lợi của các bên và hạn chế tối đa nguy cơ phát sinh tranh chấp. Nếu tài sản của bạn rơi vào trường hợp đặc biệt, nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc công chứng viên để được hướng dẫn cụ thể theo quy định mới nhất.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Ngành nghề kinh doanh: cách chọn và đăng ký hợp lệ
>>> Thủ tục chuyển khoản thừa kế: Khi người thụ hưởng không muốn rút tiền mặt
>>> Những thay đổi pháp lý mới ảnh hưởng đến dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu
>>> Có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài không?
>>> Văn phòng công chứng Hà Nội cập nhật chi phí công chứng nhà đất mới nhất
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com












