Ly hôn là một quyết định quan trọng và có tác động sâu sắc đến đời sống cá nhân, tài sản, con cái của cả hai bên. Tuy nhiên, sau khi bản án ly hôn đã có hiệu lực, không ít trường hợp một bên vợ hoặc chồng nhận ra rằng bản án có sai sót hoặc không phản ánh đúng thực tế, muốn “hủy bản án ly hôn” để khôi phục tình trạng hôn nhân. Vậy pháp luật hiện hành có cho phép hủy bản án ly hôn đã có hiệu lực hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
>>> Xem thêm: Bạn cần chứng thực nhanh trong ngày? Văn phòng công chứng Hà Nội luôn có giải pháp.
1. Căn cứ pháp lý về việc hủy bản án ly hôn
Theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (BLTTDS) và Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật khi:
-
Hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có kháng cáo, kháng nghị; hoặc
-
Có kháng cáo, kháng nghị nhưng bản án phúc thẩm đã được tuyên.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật cho phép xem xét lại bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, được quy định tại:
-
Chương XXV (Điều 325 – Điều 343): Giám đốc thẩm;
-
Chương XXVI (Điều 352 – Điều 357): Tái thẩm của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Điều này có nghĩa là, không thể “hủy bản án ly hôn” một cách đơn giản, mà chỉ có thể yêu cầu xem xét lại bản án đã có hiệu lực nếu có căn cứ theo quy định pháp luật.
2. Khi nào có thể yêu cầu hủy bản án ly hôn đã có hiệu lực?
Pháp luật quy định hai thủ tục đặc biệt để xem xét lại bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật, bao gồm giám đốc thẩm và tái thẩm.
2.1. Trường hợp xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm
Căn cứ Điều 326 BLTTDS 2015, bản án ly hôn đã có hiệu lực có thể bị xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm khi có một trong các căn cứ sau:
-
Kết luận trong bản án không phù hợp với tình tiết khách quan của vụ án;
-
Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, dẫn đến sai lầm trong việc giải quyết vụ án;
-
Có sai lầm trong việc áp dụng pháp luật dẫn đến bản án không đúng pháp luật.
Ví dụ thực tế: Vợ chồng A và B ly hôn năm 2023, Tòa án tuyên chia đôi tài sản. Tuy nhiên, sau đó phát hiện Tòa án cấp sơ thẩm không triệu tập hợp pháp người có quyền lợi liên quan (bên thứ ba cùng đứng tên tài sản). Khi đó, Viện kiểm sát có quyền kháng nghị giám đốc thẩm để xem xét lại bản án.
2.2. Trường hợp xem xét theo thủ tục tái thẩm
Theo Điều 352 BLTTDS 2015, bản án ly hôn đã có hiệu lực có thể được xem xét lại theo thủ tục tái thẩm khi có một trong các căn cứ sau:
-
Phát hiện tình tiết mới quan trọng mà đương sự không biết được khi Tòa án ra bản án;
-
Có chứng cứ giả mạo được sử dụng trong quá trình xét xử;
-
Kết luận của giám định viên hoặc lời khai của người làm chứng không đúng sự thật;
-
Bản án ly hôn được dựa trên một bản án khác đã bị hủy hoặc sửa đổi.
Ví dụ thực tế:
Sau khi ly hôn, chị C phát hiện chồng cũ đã che giấu tài sản chung (một căn hộ đứng tên người thân). Khi có bằng chứng xác thực, chị C có thể yêu cầu tái thẩm bản án ly hôn để xem xét lại phần phân chia tài sản.
>>> Xem thêm: Thủ tục rườm rà? Hãy để Dịch vụ sổ đỏ xử lý giúp bạn nhanh nhất!
3. Thẩm quyền và thủ tục yêu cầu hủy bản án ly hôn
3.1. Cơ quan có thẩm quyền xem xét giám đốc thẩm hoặc tái thẩm
Theo Điều 331 và Điều 354 BLTTDS 2015, thẩm quyền thuộc về:
-
Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao;
-
Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (đối với các vụ việc có tính chất đặc biệt).
Đương sự không thể trực tiếp “kháng cáo” bản án đã có hiệu lực mà phải làm đơn đề nghị xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm gửi đến các cơ quan có thẩm quyền nêu trên.
3.2. Hồ sơ, thủ tục yêu cầu xem xét lại bản án ly hôn
Hồ sơ thường bao gồm:
-
Đơn đề nghị giám đốc thẩm hoặc tái thẩm (trình bày rõ lý do, căn cứ pháp lý);
-
Bản sao bản án ly hôn đã có hiệu lực;
-
Các tài liệu, chứng cứ chứng minh có căn cứ xem xét lại bản án;
-
Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu.
Thời hạn xem xét:
-
Đối với tái thẩm, theo Điều 355 BLTTDS, thời hạn là 1 năm kể từ ngày phát hiện tình tiết mới;
-
Đối với giám đốc thẩm, không có thời hạn cụ thể, tuy nhiên việc kháng nghị phải do người có thẩm quyền (như Chánh án TAND tối cao, Viện trưởng VKSND tối cao…) thực hiện.
4. Hậu quả pháp lý khi bản án ly hôn bị hủy hoặc sửa đổi
Khi bản án ly hôn bị hủy hoặc sửa theo quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, vụ án sẽ được xét xử lại từ đầu hoặc từ cấp tương ứng.
-
Nếu bị hủy toàn bộ bản án, quan hệ hôn nhân giữa hai người vẫn được xem là chưa chấm dứt, cho đến khi Tòa án có bản án ly hôn mới.
-
Nếu chỉ bị hủy một phần, ví dụ phần chia tài sản hoặc quyền nuôi con, thì chỉ phần đó được xét xử lại.
Ví dụ thực tế:
Anh D và chị E ly hôn năm 2022, Tòa án giao quyền nuôi con cho anh D. Sau đó, chị E chứng minh được rằng anh D đã cung cấp thông tin sai sự thật (che giấu việc bạo hành trẻ em). Khi đó, Viện kiểm sát có thể kháng nghị tái thẩm, và Tòa án có thể hủy phần bản án liên quan đến quyền nuôi con để xét xử lại.
>>> Xem thêm: Tiết kiệm thời gian khi hiểu rõ Thủ tục công chứng ngay từ đầu.
5. Có thể hủy bản án ly hôn vì muốn quay lại không?
Đây là câu hỏi thực tế phổ biến. Tuy nhiên, pháp luật không cho phép hủy bản án ly hôn chỉ vì hai bên muốn quay lại với nhau.
Nếu cả hai vợ chồng sau ly hôn nhận thấy vẫn còn tình cảm, muốn tái lập quan hệ, thì không thể yêu cầu hủy bản án ly hôn, mà chỉ có thể đăng ký kết hôn lại theo quy định tại Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Ví dụ: Anh H và chị K ly hôn năm 2021, bản án đã có hiệu lực. Năm 2023, hai người muốn quay lại sống chung. Khi đó, họ phải đăng ký kết hôn mới tại UBND cấp xã, chứ không thể yêu cầu Tòa án “hủy” bản án ly hôn trước đây.
6. Kết luận
Việc hủy bản án ly hôn không thể thực hiện một cách tùy tiện, mà chỉ được xem xét lại khi có căn cứ pháp lý rõ ràng theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm. Nếu bản án ly hôn có sai sót, vi phạm tố tụng, hoặc phát hiện tình tiết mới, đương sự có quyền yêu cầu xem xét lại để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Ngược lại, nếu chỉ muốn hàn gắn tình cảm, hai bên có thể kết hôn lại hợp pháp mà không cần hủy bản án ly hôn cũ.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Quy định pháp lý về công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ
>>> Công chứng giấy ủy quyền nhận lương: Khi nào nên công chứng?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com