Trong thực tế, khi nghe đến việc lập vi bằng, nhiều người cho rằng cần phải có nhân chứng để đảm bảo tính khách quan. Tuy nhiên, pháp luật có thực sự bắt buộc điều này không? Cùng tìm hiểu rõ trong bài viết dưới đây để biết vi bằng có cần người làm chứng hay không, căn cứ pháp lý cụ thể và ví dụ minh họa thực tế.
>>> Xem thêm: Bảo mật thông tin tuyệt đối tại văn phòng công chứng.
1. Căn cứ pháp lý về lập vi bằng có cần người làm chứng
Việc lập vi bằng được điều chỉnh bởi:
-
Nghị định 08/2020/NĐ-CP ngày 08/01/2020 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại.
-
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2021).
-
Các văn bản liên quan đến hoạt động chứng cứ trong tố tụng.
Theo Điều 2 Nghị định 08/2020/NĐ-CP:
Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi có thật xảy ra trên thực tế mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.
Điều này cho thấy vai trò trung tâm trong việc lập vi bằng thuộc về Thừa phát lại, không phải nhân chứng.
2. Vi bằng có cần người làm chứng hay không?
Pháp luật hiện hành không quy định bắt buộc phải có nhân chứng khi lập vi bằng.
-
Người chứng kiến chính là Thừa phát lại – người được Nhà nước bổ nhiệm và có thẩm quyền xác nhận sự kiện, hành vi.
-
Nếu có nhân chứng tham gia, họ chỉ đóng vai trò hỗ trợ làm rõ sự kiện, chứ không làm phát sinh hoặc thay đổi giá trị pháp lý của vi bằng.
Như vậy, vi bằng có cần nhân chứng hay không phụ thuộc vào yêu cầu của người lập, nhưng không phải là điều kiện bắt buộc để vi bằng hợp pháp.
>>> Xem thêm: Chuyên xử lý hồ sơ khó – Dịch vụ sang tên sổ đỏ.
3. Trường hợp nào vi bằng có cần người làm chứng?
Dù không bắt buộc, nhưng một số trường hợp có nhân chứng sẽ làm tăng tính khách quan của vi bằng, ví dụ:
-
Ghi nhận tranh chấp dân sự: hàng xóm làm nhân chứng về hành vi lấn chiếm đất đai.
-
Ghi nhận tình trạng tài sản: nhân chứng xác nhận tình trạng hàng hóa, nhà ở, xe cộ tại thời điểm bàn giao.
-
Ghi nhận hành vi vi phạm: nhân chứng đi cùng để bảo đảm sự việc không bị phủ nhận sau này.
Tuy nhiên, sự hiện diện của nhân chứng chỉ mang ý nghĩa hỗ trợ chứng minh, không thay thế giá trị chứng cứ vốn đã được pháp luật thừa nhận cho vi bằng.
4. Giá trị pháp lý của vi bằng có cần người làm chứng hay không?
Theo Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP:
-
Vi bằng được xem là chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ án.
-
Vi bằng là căn cứ để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý vụ việc.
Điều này đồng nghĩa:
-
Dù không có nhân chứng, vi bằng do Thừa phát lại lập vẫn có giá trị pháp lý đầy đủ.
-
Nếu có nhân chứng, vi bằng được củng cố thêm bằng lời khai hoặc tài liệu kèm theo, nhưng đây chỉ là yếu tố tăng cường chứng minh, không phải điều kiện bắt buộc.
>>> Xem thêm: Phí công chứng có thể thương lượng được không?
5. Ví dụ minh họa thực tế về vi bằng có cần người làm chứng
Anh H thuê nhà tại TP.HCM, khi bàn giao lại nhà cho chủ thì bị cho rằng đã làm hư hỏng nhiều hạng mục. Để tránh tranh chấp, anh H mời Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận tình trạng căn nhà khi trả lại. Trong trường hợp này:
-
Nếu chỉ có Thừa phát lại chứng kiến, vi bằng vẫn hợp pháp và được công nhận.
-
Nếu anh H mời thêm một người bạn đi cùng làm nhân chứng, điều này càng củng cố thêm tính khách quan khi tranh chấp xảy ra.
Kết quả, khi chủ nhà kiện, Tòa án căn cứ vào vi bằng để xác định anh H không gây thiệt hại và bác bỏ yêu cầu bồi thường vô lý.
>>> Xem thêm: Bạn đã thực sự hiểu rõ về Công chứng vi bằng chưa?
Kết luận
Qua phân tích trên, có thể khẳng định: vi bằng có cần nhân chứng không? – Câu trả lời là không bắt buộc. Nhân chứng chỉ mang tính hỗ trợ, còn giá trị pháp lý của vi bằng được bảo đảm bởi chính Thừa phát lại theo quy định pháp luật. Do đó, trong đa số trường hợp, chỉ cần lập vi bằng đúng quy định, người yêu cầu đã có trong tay một công cụ chứng cứ mạnh mẽ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Hợp đồng ủy quyền nhận thừa kế: Hồ sơ và công chứng 2025
>>> Kinh nghiệm công chứng hợp đồng ủy quyền nhận thừa kế 2025
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com