Thế chấp tài sản riêng là một trong những vấn đề được nhiều cặp vợ chồng quan tâm, đặc biệt khi tài sản mang tên một người nhưng lại liên quan đến trách nhiệm chung trong hôn nhân. Vậy theo pháp luật Việt Nam hiện hành, nếu một người vợ hoặc chồng muốn thế chấp tài sản riêng, có bắt buộc phải được sự đồng ý của người còn lại không? Cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.

>>> Xem thêm: Bảng giá phí công chứng mới nhất 2025 – Xem ngay để không bị ‘chặt chém’

1. Căn cứ pháp lý về tài sản riêng và tài sản chung

1.1. Quy định về thế chấp tài sản riêng

Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm:

  • Tài sản có trước khi kết hôn

  • Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân

  • Tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân theo thỏa thuận

  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân

  • Tài sản được hình thành từ tài sản riêng

thế chấp tài sản riêng

1.2. Thế nào là thế chấp tài sản riêng?

Thế chấp tài sản riêng là việc một người dùng tài sản thuộc sở hữu cá nhân để đảm bảo nghĩa vụ dân sự (thường là khoản vay) của chính mình hoặc người khác.

2. Có cần sự đồng ý của vợ/chồng khi thế chấp tài sản riêng?

>>> Xem thêm: Căn hộ chung cư đang vay ngân hàng – Có được bán không?

2.1. Quy định pháp luật liên quan đến thế chấp tài sản riêng

Theo khoản 1 Điều 44 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

“Vợ, chồng có quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình mà không cần sự đồng ý của người kia.”

Điều này có nghĩa là, người sở hữu tài sản riêng hoàn toàn có quyền tự mình định đoạt, trong đó có việc thế chấp, mà không cần sự đồng ý của người còn lại.

Tuy nhiên, nếu việc sử dụng tài sản riêng để bảo đảm cho nghĩa vụ của người khác (kể cả là chồng hoặc vợ) thì cần cân nhắc các yếu tố pháp lý khác, nhất là với tổ chức tín dụng khi nhận tài sản thế chấp.

2.2. Ngoại lệ cần lưu ý

  • Nếu tài sản là quyền sử dụng đất có được trước hôn nhân nhưng đã chuyển thành tài sản chung, thì việc thế chấp cần có sự đồng ý của người còn lại.

  • Trong trường hợp hai vợ chồng cùng đứng tên sở hữu trên Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc tài sản đó bị coi là tài sản chung, thì việc định đoạt phải được cả hai cùng thỏa thuận.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng làm việc thứ 7 chủ nhật, hỗ trợ công chứng nhanh chóng cho người dân

3. Ví dụ minh họa thực tế

Trường hợp 1: Anh Nam có một căn nhà được mua trước hôn nhân. Sau khi kết hôn, căn nhà vẫn đứng tên riêng của anh và không có sự thỏa thuận nào về việc nhập vào tài sản chung. Năm 2024, anh Nam đem căn nhà đi thế chấp vay ngân hàng để làm ăn. Trong trường hợp này, không cần sự đồng ý của vợ anh, vì đây là tài sản riêng.

Xem thêm:  Dịch công chứng bị từ chối – Lý do phổ biến và cách xử lý

Trường hợp 2: Chị Hạnh có một mảnh đất được cha mẹ tặng riêng sau khi đã kết hôn. Tuy nhiên sau đó chị đã làm thủ tục nhập mảnh đất vào khối tài sản chung của vợ chồng. Nếu chị muốn đem thế chấp mảnh đất để vay tiền mở cửa hàng, thì bắt buộc phải có sự đồng ý bằng văn bản của chồng.

4. Rủi ro pháp lý nếu không xác định rõ loại tài sản

Việc không phân định rõ tài sản riêng và tài sản chung có thể dẫn đến tranh chấp hoặc thậm chí vô hiệu hợp đồng thế chấp. Một số rủi ro có thể gặp phải:

  • Hợp đồng thế chấp bị tuyên vô hiệu nếu tòa án xác định đó là tài sản chung mà không có sự đồng ý của vợ/chồng.

  • Ngân hàng hoặc bên nhận thế chấp có thể không được bảo vệ quyền lợi nếu không xác minh rõ nguồn gốc tài sản

>>> Xem thêm: Quy trình xử lý tranh chấp hợp đồng thế chấp đã công chứng như thế nào? Tham khảo tại công chứng hợp đồng thế chấp.

thế chấp tài sản riêng

5. Lời khuyên khi thực hiện thế chấp tài sản riêng

  1. Luôn xác minh rõ nguồn gốc tài sản là tài sản riêng hay tài sản chung.

  2. Trong trường hợp có nghi ngờ về tính chất sở hữu, nên lập văn bản xác nhận tài sản riêng trước khi thực hiện thế chấp.

  3. Nếu tài sản có tính chất đặc biệt như nhà đất, nên thực hiện công chứng rõ ràng và lưu hồ sơ chứng minh nguồn gốc tài sản.

>>> Xem thêm: Có được dùng đất sản xuất kinh doanh để thế chấp vay ngân hàng?

Kết luận

Đây là quyền của mỗi cá nhân trong quan hệ hôn nhân, nhưng để bảo đảm an toàn pháp lý, cần hiểu rõ quy định về tài sản riêng và có sự chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh quyền sở hữu. Trong những trường hợp phức tạp hoặc có nguy cơ tranh chấp, nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý hoặc công chứng viên.

Xem thêm:  Thuê đất nông nghiệp: Ai được cho thuê và thời hạn bao lâu?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá