Hiện nay, do sự bùng nổ của công nghệ thông tin, việc đảm bảo an toàn thông tin mạng ngày càng trở nên hết sức quan trọng. Vậy, chúng ta cần hiểu an toàn thông tin mạng là gì, và làm thế nào để đảm bảo sự bảo mật của thông tin? Hãy cùng khám phá thông qua bài viết dưới đây để tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này.

>>> Tìm hiểu ngay: Ở đâu cung cấp nhiều hạng mục công chứng với giá cả phải chăng ở Hà Nội? Đến ngay phòng công chứng phường Khương Trung

1. Khái niệm an toàn thông tin mạng

Khoản 1 Điều 3 Luật An toàn thông tin mạng năm 2015 quy định:

“An toàn thông tin mạng là sự bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép nhằm đảm bảo tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin”

Dựa trên định nghĩa trên, an toàn thông tin bao gồm việc bảo vệ hệ thống thông tin mạng khỏi các hành vi có hại như:

  1. Truy cập trái phép: Việc xâm nhập vào hệ thống thông tin mạng mà không có quyền truy cập hoặc sự cho phép.
  2. Sử dụng dữ liệu thông tin khi chưa được cho phép: Sử dụng dữ liệu hoặc tài nguyên mạng mà không có quyền hoặc sự ủy quyền.
  3. Tiết lộ thông tin: Phơi bày thông tin quan trọng mà không có sự đồng thuận, dẫn đến nguy cơ rò rỉ thông tin quan trọng.
  4. Gây gián đoạn thông tin: Tạo ra sự cản trở hoặc ngăn chặn thông tin từ di chuyển một cách bình thường.
  5. Sửa đổi thông tin trái phép: Thay đổi thông tin mà không có sự cho phép, gây ra sự biến đổi không mong muốn hoặc hủy hoại dữ liệu.
  6. Có các hành vi phá hoại dữ liệu thông tin: Thực hiện các hoạt động có thể gây hại cho dữ liệu và hệ thống thông tin, như virus, phần mềm độc hại, hoặc tấn công mạng.

Những hoạt động này có thể đe dọa tính bảo mật và sự toàn vẹn của thông tin mạng, và do đó, an toàn thông tin là quá trình đảm bảo rằng các tài nguyên mạng và thông tin quan trọng được bảo vệ khỏi những rủi ro này.

1. Khái niệm an toàn thông tin

Các đặc điểm quan trọng của an toàn thông tin cho dữ liệu cần đảm bảo bao gồm:

  1. Tính nguyên vẹn: Tính nguyên vẹn đồng nghĩa với việc dữ liệu không thể bị thay đổi hoặc chỉnh sửa mà không có sự phê duyệt hoặc ghi chú đáng kể. Khi thông tin bị gửi đi và bị chỉnh sửa một cách trái phép, tính nguyên vẹn của nó sẽ bị mất, dẫn đến sự thay đổi không mong muốn.
  2. Tính bảo mật: Tính bảo mật là một trong những yếu tố quan trọng nhất của thông tin. Nó đề cập đến việc bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép hoặc sử dụng bởi những người không được ủy quyền. Mã hóa thông tin là một công cụ quan trọng để đảm bảo tính bảo mật trong quá trình truyền tải và lưu trữ thông tin.
  3. Tính khả dụng: Tính khả dụng đề cập đến khả năng truy cập và sử dụng thông tin khi có sự ủy quyền. Nó đảm bảo rằng thông tin luôn sẵn sàng cho người dùng sau khi họ đã có quyền truy cập. Điều này đồng nghĩa với việc hệ thống thông tin phải hoạt động một cách liên tục và ổn định để đảm bảo tính khả dụng của thông tin.

Những đặc điểm này cùng với các biện pháp bảo mật và quản lý thông tin chặt chẽ giúp đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị thay đổi trái phép, không bị truy cập bởi những người không được ủy quyền, và luôn sẵn sàng cho người dùng khi cần thiết.

2. Biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng

Trong Chương II của Luật An toàn thông tin mạng năm 2015, được nêu rõ về các đối tượng cần được bảo vệ về an toàn thông tin mạng như sau:

2.1. Bảo vệ thông tin mạng

Các biện pháp bảo vệ thông tin mạng quy định tại Mục I bao gồm những biện pháp sau:

>>> Có thể bạn chưa biết: Hướng dẫn cách phân biệt sổ hồng, sổ đỏ để kiểm tra thông tin cá nhân khi mua nhà, mua đất.

Những biện pháp bảo vệ thông tin mạng được quy định tại Mục I bao gồm các điểm sau:

  1. Phân loại và Quản lý thông tin: Các cơ quan và tổ chức cần phân loại thông tin theo các thuộc tính bí mật và xây dựng quy định về việc sử dụng thông tin, nội dung và cách truy cập dựa trên từng mức độ phân loại. Thông tin thuộc bí mật quốc gia cần phải được bảo vệ theo quy định của pháp luật về bí mật quốc gia.
  2. Tuân thủ và Chống giả mạo: Mọi người và tổ chức cần tuân thủ quy định Luật An toàn thông tin mạng và không được giả mạo nguồn gốc của thông tin gửi đi. Tin tức có tính chất thương mại điện tử chỉ được gửi khi có sự đồng ý hoặc theo quy định pháp luật, và không được gửi khi đã bị từ chối.
  3. Bảo vệ và Lưu trữ thông tin: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông cần tuân thủ quy định về bảo vệ và lưu trữ thông tin. Họ cũng cần xử lý thông tin không đúng pháp luật và hợp tác cung cấp thông tin khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.
  4. Phát hiện và Ngăn chặn Phần mềm độc hại: Mọi cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông đều có trách nhiệm phát hiện, ngăn chặn và xử lý các phần mềm độc hại.
  5. Khắc phục Sự cố An toàn thông tin mạng: Trong trường hợp có sự cố mất an toàn thông tin mạng, các cơ quan tham gia phải giải quyết sự cố một cách nhanh chóng, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật.
Xem thêm:  Nhà nước có được thu hồi đất của người đã chết không?

Những biện pháp này đặt ra cấp độ cao về trách nhiệm và tuân thủ, nhấn mạnh vào việc bảo vệ thông tin và đáp ứng đầy đủ các quy định của luật pháp.

2.2. Bảo vệ thông tin cá nhân trong an toàn thông tin mạng

Theo Mục 2, quy định chi tiết về bảo vệ thông tin cá nhân như sau:

  1. Tự bảo vệ thông tin cá nhân: Mỗi cá nhân có trách nhiệm bảo vệ thông tin cá nhân của mình theo quy định. Điều này bao gồm việc bảo mật thông tin cá nhân khỏi sự truy cập trái phép và sử dụng không đúng mục đích.
  2. Thu thập thông tin cá nhân: Các cơ quan có thẩm quyền chỉ được thu thập thông tin cá nhân khi có sự đồng ý của cá nhân và phải có mục đích rõ ràng. Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan cung cấp thông tin đã thu thập về họ.
  3. Quyền thay đổi và điều chỉnh thông tin cá nhân: Cá nhân có quyền yêu cầu thay đổi hoặc điều chỉnh thông tin cá nhân của họ. Khi nhận được yêu cầu này, cơ quan quản lý hoặc cá nhân quản lý thông tin cá nhân cần thông báo cho cá nhân về quyền tự cập nhật thông tin của họ.
  4. Bảo vệ thông tin cá nhân: Cần áp dụng các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân khỏi sự truy cập và sử dụng trái phép. Sự hủy bỏ thông tin cá nhân khi không còn cần thiết là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính riêng tư.
  5. Trách nhiệm của tổ chức và doanh nghiệp: Các tổ chức và doanh nghiệp thu thập thông tin cá nhân phải đảm bảo an toàn của thông tin này và chịu trách nhiệm về dữ liệu mà họ quản lý. Điều này bao gồm việc bảo vệ thông tin cá nhân khỏi rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích.
2.2. Bảo vệ thông tin cá nhân

Những quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo tính riêng tư cho mỗi cá nhân, cũng như trách nhiệm của các tổ chức và doanh nghiệp trong quản lý và bảo vệ thông tin cá nhân mà họ thu thập.

2.3. Bảo vệ hệ thống thông tin

Để đảm bảo hệ thống thông tin mạng hiệu quả, cần tuân theo các quy định và biện pháp bảo vệ như đã nêu trong Luật an toàn thông tin mạng năm 2015. Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin mạng bao gồm:

  1. Ban hành quy định: Cần thiết ban hành các quy định để đảm bảo an toàn thông tin mạng trong quá trình thiết kế, thi công, vận hành, nâng cấp và hủy bỏ hệ thống thông tin. Quy định này giúp xây dựng tiêu chuẩn và quy tắc rõ ràng cho việc bảo vệ thông tin mạng.
  2. Biện pháp kỹ thuật: Cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật để quản lý, phòng tránh nguy cơ và khắc phục sự cố. Điều này bao gồm việc sử dụng mã hóa, tường lửa, kiểm tra bảo mật, và các công cụ khác để đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin.
  3. Kiểm tra và đánh giá: Quy trình kiểm tra và đánh giá đảm bảo hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật đã áp dụng. Điều này giúp xác định và giải quyết các vấn đề bảo mật một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính liên tục của an toàn thông tin mạng.
  4. Giám sát: Cần có các quy trình giám sát để đảm bảo an toàn hệ thống thông tin mạng. Giám sát này có thể bao gồm theo dõi hoạt động mạng, phát hiện sự cố, và báo cáo kịp thời về bất kỳ vấn đề bảo mật nào.
Xem thêm:  Hợp đồng vay tiền và hợp đồng tín dụng có khác nhau không?

>>> Tìm hiểu ngay: Hướng dẫn cách tìm đối tác kinh doanh hiệu quả để làm việc đạt năng suất cao hiện nay.

Ngoài các biện pháp kỹ thuật, cần củng cố trách nhiệm của mỗi cá nhân, chủ quản hệ thống thông tin, và các cơ quan liên quan trong việc bảo vệ hệ thống thông tin. Các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể được quy định tại các điều 25, 26, và 27 của Luật an toàn thông tin mạng năm 2015.

2.4. Ngăn chặn xung đột thông tin trên mạng

Các biện pháp ngăn chặn sử dụng mạng để khủng bố, như đã quy định tại Khoản 1 Điều 29 của Luật an toàn thông tin mạng năm 2015, đề cập đến việc ngăn chặn hoạt động mạng có mục tiêu khủng bố. Cụ thể:

  1. Vô hiệu hóa nguồn Internet: Biện pháp này nhằm tạm ngừng hoặc ngăn chặn truy cập Internet từ các nguồn cụ thể. Thường được áp dụng trong tình huống cần ngăn chặn sự lưu trữ và truyền tải thông tin liên quan đến hoạt động khủng bố trên Internet.
  2. Ngăn chặn thiết lập và mở rộng phương pháp trao đổi thông tin qua Internet của các nhóm đối tượng có mục đích khủng bố: Biện pháp này đảm bảo rằng các tổ chức hoặc cá nhân có mục tiêu khủng bố không thể thiết lập hoặc mở rộng các phương pháp trao đổi thông tin qua Internet để phục vụ các hoạt động khủng bố.
  3. Trao đổi và thực tế kiểm soát nội dung các trang có hành động mục đích chống phá: Các biện pháp này đề cập đến việc kiểm soát nội dung và thực tế kiểm soát hoạt động trên các trang web hoặc các trang có hành động mục tiêu chống phá. Mục tiêu là ngăn chặn việc sử dụng các trang này để thúc đẩy hoạt động khủng bố hoặc các hoạt động có hại.

Những biện pháp này được áp dụng để ngăn chặn việc sử dụng mạng để thực hiện các hoạt động khủng bố hoặc gây phá hoại và bảo vệ tính bảo mật và an toàn thông tin mạng.

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi an toàn thông tin mạng là gì. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về thủ tục công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

>>> Hướng dẫn các bước, thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu theo pháp luật Việt Nam. Khi đi cần mang theo những giấy tờ gì?

>>> Có cần phải công chứng hợp đồng mua bán nhà hay không? Hồ sơ tài liệu phải bao gồm những gì?

>>> Pháp luật quy định phí công chứng hợp đồng mua bán nhà đất hiện nay là bao nhiêu? Có hợp lý hay không?

>>> Di chúc miệng là gì? Pháp luật Việt Nam hiện hành có những quy định gì về di chúc miệng?

>>> Sử dụng hóa đơn điện tử như thế nào để giảm rủi ro?

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *