Bệnh thủy đậu là một trong những căn bệnh thường xảy ra khi môi trường và thời tiết thay đổi mùa. Hãy cùng tìm hiểu về bệnh thủy đậu là gì và cách phòng tránh nó, theo hướng dẫn của Bộ Y tế theo Quyết định 5642/QĐ-BYT.
>>> Mách bạn: Biểu phí công chứng mới nhất năm 2023. Hướng dẫn chi tiết về cách tự tính phí đơn giản dễ hiểu nhất.
1. Bệnh thủy đậu là gì?
1.1. Khái niệm
Bệnh thủy đậu, hay còn được gọi là bệnh trái rạ, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính. Bệnh này được chẩn đoán và hướng dẫn theo Quyết định số 5642/QĐ-BYT năm 2015 của Bộ Y tế.
Bệnh thủy đậu được gây ra bởi virus Herpes zoster, một loại virus thuộc họ Herpeviridae. Virus này thường lây truyền qua đường hô hấp từ người bị thủy đậu sang người khác thông qua các hành động như nói chuyện, ho, hắt hơi và tiếp xúc gần gũi với người nhiễm bệnh.
Ngoài ra, bệnh có thể lây truyền gián tiếp thông qua việc sử dụng chung các vật dụng và đồ dùng như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc uống nước, do có thể tiết từ tổn thương của người nhiễm bệnh. Các giọt nước bọt và dịch tiết từ tổn thương có thể chứa virus và gây lây truyền.
>>> Có thể bạn chưa biết: Quy trình thủ tục công chứng có phức tạp không? Đi công chứng cần chuẩn bị giấy tờ gì?
Sau khi nhiễm bệnh thủy đậu, người bệnh thường phát triển các triệu chứng như phát ban, mụn nước nhỏ và chứa dịch, gây ngứa ngáy và khó chịu.
1.2. Ai có thể bị bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ dưới 10 tuổi. Trong đó, giai đoạn từ 6 tháng đến 7 tuổi được xem là giai đoạn dễ nhiễm virus nhất. Điều này có nghĩa là trẻ em ở độ tuổi này có khả năng mắc bệnh thủy đậu cao hơn so với các độ tuổi khác. Đối với người lớn (trên 20 tuổi), tỷ lệ mắc bệnh thủy đậu thấp hơn, chỉ khoảng 10%, do đa số đã có sự miễn dịch với virus Herpes zoster.
Tỷ lệ tái nhiễm bệnh thủy đậu rất thấp, chỉ khoảng 1%, và hiếm khi có người mắc bệnh thủy đậu nhiều hơn một lần trong đời. Điều này có nghĩa rằng sau khi mắc bệnh thủy đậu và phục hồi, hầu hết người sẽ có sự miễn dịch tự nhiên đối với virus Herpes zoster và không mắc lại bệnh này trong tương lai.
2. Những triệu chứng của bệnh thủy đậu
2.1. Chẩn đoán lâm sàng
Bệnh thủy đậu có một chu kỳ diễn biến chung, gồm các giai đoạn chính sau:
- Giai đoạn ủ bệnh (từ 10 đến 21 ngày): Trong giai đoạn này, người bệnh chưa có triệu chứng cụ thể, và việc xác định bệnh rất khó khăn. Thời gian trung bình cho giai đoạn này là từ 14 đến 17 ngày.
- Giai đoạn tiền triệu (1-2 ngày): Sau giai đoạn ủ bệnh, bệnh chuyển sang giai đoạn tiền triệu. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng như mệt mỏi, sốt từ 37,8 độ C đến 39 độ C, đau đầu, đau cơ, đau họng, nôn ói, chán ăn, và chảy nước mũi.
- Giai đoạn phát ban: Kết thúc giai đoạn tiền triệu, trên cơ thể xuất hiện các ban trên bề mặt da, thường bắt đầu từ mặt và thân, sau đó lan ra toàn cơ thể. Các ban thường có dạng dát sẩn và chuyển thành dạng phỏng nước, chứa dịch trong như dạng giọt sương và có viền đỏ xung quanh. Kích thước của các ban thường nhỏ, khoảng từ 5-10 mm.
- Giai đoạn lành bệnh: Sau một thời gian, vùng giữa các vết phỏng trở nên lõm dần, và dịch bên trong chuyển thành đục. Các nốt phỏng cuối cùng sẽ bị vỡ, da đóng vảy và lành lại sau khoảng 1-2 tuần.
Cần lưu ý rằng số lượng và mức độ nghiêm trọng của các ban có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Thông thường, trẻ em thường có ít ban hơn so với người lớn, và các trường hợp nhiễm bệnh thứ cấp và tam cấp thường có xuất hiện nhiều ban hơn.
2.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng, như công thức máu và sinh hóa máu, có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh thủy đậu và loại trừ các bệnh khác có triệu chứng tương tự. Dưới đây là một số thông tin về kết quả xét nghiệm cận lâm sàng liên quan đến bệnh thủy đậu:
>>> Xem thêm: Thủ tục công chứng như thế nào? Top các văn phòng công chứng uy tín giá rẻ nhất Hà Nội 2023.
- Kết quả công thức máu:
Bạch cầu: Trong trường hợp bệnh thủy đậu, số lượng bạch cầu thường bình thường hoặc có thể có sự giảm. Tuy nhiên, điều này không riêng cho bệnh thủy đậu và có thể xảy ra ở nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
- Kết quả sinh hóa máu:
Tăng men gan: Bệnh thủy đậu có thể gây tăng men gan, như men gan, trong kết quả xét nghiệm sinh hóa máu. Điều này phản ánh tác động của virus Herpes zoster lên gan. Tuy nhiên, tăng men gan cũng có thể xuất hiện ở nhiều bệnh nhiễm trùng khác.
2.3. Chẩn đoán xác định
Một số trường hợp phức tạp có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm khẳng định, mặc dù chúng không phải là cần thiết cho mọi bệnh nhân.
Các xét nghiệm khẳng định thủy đậu có thể bao gồm:
- Xét nghiệm dịch nốt phỏng: Xét nghiệm dịch từ nốt phỏng (ban thủy đậu) để kiểm tra sự có mặt của virus Herpes zoster. Kết quả dương tính trong việc phát hiện virus Herpes zoster có thể giúp xác định chính xác bệnh thủy đậu.
- Xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm huyết thanh để kiểm tra sự tăng cường của kháng thể IgM đối với virus Herpes zoster. Sự tăng cường của kháng thể này có thể là một chỉ báo cho bệnh thủy đậu.
2.3. Chẩn đoán phân biệt
Phân biệt giữa ban thủy đậu và ban của các bệnh khác cũng quan trọng trong quá trình chẩn đoán bệnh. Dưới đây là một số điểm quan trọng để phân biệt giữa ban thủy đậu và một số bệnh khác:
- Bệnh chân tay miệng: Ban thủy đậu và bệnh chân tay miệng (Hand, Foot, and Mouth Disease – HFMD) có nhiều triệu chứng tương tự nhau, như ban nước nhỏ, nhưng cách chúng xuất hiện trên cơ thể có sự khác biệt. Ban của HFMD thường tập trung ở các vùng như bàn tay, lòng bàn chân, mông, trong khi ban thủy đậu thường xuất hiện trên toàn cơ thể, bao gồm da, niêm mạc và một phần lớn là trên một bên cơ thể.
- Herpes: Bệnh Herpes có thể dẫn đến sự xuất hiện của các ban nhỏ, đặc biệt ở vùng miệng (herpes miệng), mắt (herpes mắt), hoặc bộ phận sinh dục (herpes sinh dục). Ban thủy đậu thường không xuất hiện trên mắt hay niêm mạc sinh dục. Tuy nhiên, cả hai bệnh thường có triệu chứng đau đớn, ngứa ngáy.
- Viêm da mủ: Ban thủy đậu và viêm da mủ (impetigo) đều có ban nước nhỏ. Tuy nhiên, viêm da mủ thường xuất hiện trên da và có khuynh hướng tập trung ở các vùng da nóng, ẩm và bị tổn thương (chẳng hạn như vết thương do trầy xước), trong khi ban thủy đậu có thể xuất hiện trên bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
Việc tham khảo ý kiến của một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế sẽ giúp xác định chính xác loại ban và bệnh, và từ đó đưa ra điều trị phù hợp.
3. Cách điều trị bệnh thủy đậu
3.1. Nguyên tắc điều trị
Hiện nay vẫn chưa có thuốc đặc trị cho bệnh thủy đậu, và điều trị chủ yếu dựa vào việc hỗ trợ giảm triệu chứng và chăm sóc tổn thương da. Các biện pháp điều trị cơ bản bao gồm:
- Hạ nhiệt và giảm triệu chứng: Điều trị đau và sốt bằng thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol. Tránh sử dụng aspirin ở trẻ em để tránh nguy cơ gây hội chứng Reye – một biến chứng nguy hiểm.
- Chăm sóc da: Dùng nước sữa gạo hoặc kem chống ngứa để giúp giảm ngứa và mất dịch từ tổn thương da. Để giảm nguy cơ lây nhiễm, bạn nên giữ cho da bệnh nhân sạch và khô.
- Chăm sóc miệng và niêm mạc: Đối với trường hợp có ban thủy đậu trên niêm mạc miệng hoặc họng, sử dụng nước muối ấm để rửa miệng và đồng thời tránh ăn các thức ăn quá cay hoặc sắc.
- Nghỉ ngơi và đủ nước: Quan trọng để tăng sức đề kháng của cơ thể và giúp hồi phục nhanh chóng.
Trong trường hợp bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch hoặc các biến chứng nặng, bác sĩ có thể xem xét việc sử dụng các loại thuốc kháng virus Herpes như acyclovir để giảm triệu chứng và tăng tốc quá trình hồi phục. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần dựa vào đánh giá của chuyên gia y tế.
3.2. Điều trị kháng virus
Với người bình thường: Acyclovir uống 800mg 5 lần/ngày. Với trẻ dưới 12 tuổi thì dùng liều 20 mg/kg 6 giờ/lần
Với người suy giảm miễn dịch nặng: Acyclovir tĩnh mạch 10 – 12,5 mg/kg 8 giờ/lần
Với người suy giảm miễn dịch nhẹ: sử dụng thuốc kháng virus dạng uống
3.3. Điều trị hỗ trợ
Đối với tổn thương da: Cần duy trì độ ẩm cho da và áp dụng kem chống ngứa tại vị trí tổn thương, đồng thời tiến hành sát khuẩn tại chỗ để đề phòng nhiễm trùng.
Đối với trường hợp sốt cao: Sử dụng paracetamol để giảm sốt hiệu quả.
>>> Xem ngay: Công chứng hợp đồng mua bán nhà đất là gì? Quy trình thủ tục công chứng mua bán nhà đất như thế nào? Cần phải chuẩn bị những giấy tờ nào?
Đối với trường hợp bệnh nhân gặp ngứa tại vùng ban: Xem xét sử dụng thuốc kháng histamin để giảm triệu chứng ngứa.
Đối với bệnh nhân bị viêm phổi do thủy đậu: Thực hiện điều trị hô hấp tích cực để hỗ trợ hô hấp và đảm bảo sự thông thoáng của đường hô hấp.
Đối với trường hợp bệnh nhân bị bội nhiễm vết thương da hoặc các cơ quan khác: Cân nhắc sử dụng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.
4. Các hậu quả không mong muốn của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu thường không gây ra nhiều biến chứng và là một bệnh khá lành tính. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, có thể xảy ra những biến chứng không mong muốn, bao gồm:
- Nhiễm trùng tại các nốt ban thủy đậu, nhiễm trùng mô mềm, xương, khớp và nhiễm trùng máu.
- Rối loạn tiểu não và viêm màng não.
- Viêm não và viêm tủy cắt ngang.
- Hội chứng Guillain-Barré.
- Hội chứng Reye.
- Viêm phổi.
- Viêm cơ tim.
- Tổn thương giác mạc.
- Viêm thận và viêm cầu thận cấp.
- Viêm khớp.
- Viêm gan.
Trẻ sơ sinh có thể gặp khuyết tật hoặc tử vong nếu mẹ mang thai bị thủy đậu 5 ngày trước hoặc 2 ngày sau khi sinh. Đặc biệt, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao gặp biến chứng nếu mẹ chưa từng mắc thủy đậu, chưa tiêm vắc xin ngừa thủy đậu, hoặc thuộc các nhóm người suy giảm miễn dịch. Việc điều trị kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng này.
5. Các phương pháp đề phòng bệnh thủy đậu
- Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin là biện pháp tốt nhất, an toàn và có hiệu quả cao để ngăn ngừa bệnh thủy đậu. Vắc xin sống giảm độc lực được tiêm cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 12 tuổi chưa từng mắc bệnh và cho người lớn chưa có miễn dịch với virus thủy đậu. Lưu ý không tiêm vắc xin thủy đậu đối với trẻ suy giảm miễn dịch nặng do nhiễm HIV.
- Huyết thanh kháng thủy đậu: Sử dụng huyết thanh kháng thủy đậu cho những người có nguy cơ bị biến chứng nặng do thủy đậu trong vòng 72 giờ sau tiếp xúc với nguồn bệnh.
- Cách ly và hạn chế tiếp xúc với người bị thủy đậu: Tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh thủy đậu để ngăn ngừa lây truyền virus.
- Vệ sinh cá nhân và môi trường: Duy trì sạch sẽ và lành mạnh thông qua vệ sinh cá nhân và môi trường sinh hoạt.
- Tăng cường sức kháng: Để tăng cường sức kháng và khả năng chống lại virus, rèn luyện và duy trì sức khỏe tốt.
Trên đây là các thông tin về các triệu chứng về bệnh thủy đậu và biện pháp phòng ngừa. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về thủ tục công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669
Email: ccnguyenhue165@gmail.com
XEM THÊM TỪ KHOÁ:
>>> Công chứng di chúc là gì? Hướng dẫn thủ tục công chứng di chúc mới nhất theo quy định pháp luật 2023. Mức phí công chứng di chúc mới nhất hiện nay.
>>> Thủ tục công chứng văn bản hủy hợp đồng ủy quyền như thế nào. Cá nhân có thể đơn phương hủy bỏ hợp đồng ủy quyền đã công chứng được hay không?
>>> Hoạt động của công ty dịch thuật là gì? Top các công ty dịch thuật lấy ngay giá rẻ và uy tín nhất tại Hà Nội 2023.
>>> Sổ hồng để làm gì? Cách phân biệt sổ đỏ, sổ hồng chính xác để giải quyết thủ tục nhanh nhất.
>>> Lương hưu bị cắt khi nào và những quyền lợi thay thế?
CÁC LOẠI HỢP ĐỒNG – GIAO DỊCH
Sao y chứng thực giấy tờ, tài liệu
Dịch thuật, chứng thực bản dịch các loại văn bản
Công chứng hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Công chứng hợp đồng mua bán, chuyển nhượng nhà đất
Công chứng văn bản thừa kế, phân chia di sản thừa kế
Công chứng di chúc, lưu giữ, bảo quản di chúc
Công chứng văn bản thỏa thuận về tài sản chung
Công chứng hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản
Công chứng hợp đồng mua bán Ô tô, Xe máy
Công chứng hợp đồng cho thuê, cho mượn BĐS
Cấp bản sao tài liệu, hợp đồng giao dịch