Hợp đồng ủy quyền thương mại là một công cụ pháp lý thiết yếu trong môi trường kinh doanh hiện đại, giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức khác thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều giao dịch thương mại. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết khái niệm, đặc điểm, căn cứ pháp lý, cũng như đưa ra ví dụ minh họa thực tế để làm rõ vai trò của hợp đồng này trong hoạt động thương mại.

>>> Xem thêm: Trách nhiệm của bên nhận ủy quyền trong hợp đồng ủy quyền là gì?

1. Hợp đồng ủy quyền thương mại là gì?

Hợp đồng ủy quyền thương mại là sự thỏa thuận giữa các bên trong lĩnh vực kinh doanh, theo đó bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều hành vi pháp lý liên quan đến hoạt động thương mại như ký kết hợp đồng, giao dịch với đối tác, nhận hàng, thanh toán,…

1.1. Đặc điểm pháp lý của hợp đồng ủy quyền thương mại

  • Chủ thể trong hợp đồng là thương nhân hoặc đại diện hợp pháp của thương nhân.

  • Mục đích thực hiện các giao dịch thương mại theo quy định của Luật Thương mại.

  • Có thể phát sinh thù lao hoặc không, tùy vào thỏa thuận giữa các bên.

2. Căn cứ pháp lý

2.1. Theo Bộ luật Dân sự 2015

  • Điều 562: “Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền…”

  • Điều 563 – 568: Quy định về quyền, nghĩa vụ, chấm dứt hợp đồng ủy quyền.

>>> Xem thêm: Những điều cần biết khi bán đất bằng hợp đồng ủy quyền

Phân tích hợp đồng ủy quyền trong giao dịch thương mại

2.2. Theo Luật Thương mại 2005

  • Điều 3.1: Hoạt động thương mại là hành vi nhằm mục đích sinh lợi.

  • Điều 144 – 149 Bộ luật Dân sự: Quy định về đại diện, bao gồm đại diện theo ủy quyền trong giao dịch dân sự và thương mại.

>>> Xem thêm: Địa chỉ Văn phòng công chứng Hà Nội gần nhất mở cửa ngoài giờ hành chính

2.3. Các văn bản hướng dẫn khác

  • Luật Công chứng 2014 (nếu hợp đồng cần công chứng).

  • Nghị định 39/2007/NĐ-CP về cá nhân hoạt động thương mại độc lập, thường xuyên không phải đăng ký kinh doanh.

3. Nội dung cơ bản của hợp đồng ủy quyền thương mại

3.1. Các điều khoản chính

  • Thông tin các bên: Tên công ty, người đại diện, mã số thuế, địa chỉ trụ sở.

  • Phạm vi ủy quyền: Cụ thể hóa hành vi được ủy quyền như đàm phán, ký kết hợp đồng, nhận hàng, thanh toán, thực hiện giao dịch với đối tác nước ngoài,…

  • Thời hạn ủy quyền: Ngày bắt đầu và kết thúc ủy quyền.

  • Thù lao (nếu có): Phương thức trả thù lao hoặc chi phí thực hiện công việc.

  • Cam kết và giải quyết tranh chấp: Cơ chế xử lý nếu xảy ra tranh chấp, lựa chọn Tòa án hoặc Trọng tài thương mại.

Xem thêm:  Năm 2023, 2 lý do khiến bạn phải đi làm Sổ đỏ ngay lập tức!

3.2. Hình thức hợp đồng

  • Phải lập thành văn bản.

  • Trong một số trường hợp, hợp đồng cần được công chứng hoặc chứng thực nếu pháp luật quy định hoặc các bên có yêu cầu.

>>> Xem thêm: Hợp đồng thế chấp tài sản bao gồm những điều khoản nào theo quy định mới?

4. Ví dụ minh họa thực tế về hợp đồng ủy quyền thương mại

Tình huống thực tế: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng xuất khẩu nông sản sang đối tác Nhật Bản. Tuy nhiên, để tiết kiệm chi phí và thời gian, Công ty A ủy quyền cho Công ty B – đơn vị logistics quốc tế tại Việt Nam – đại diện ký hợp đồng vận chuyển, làm thủ tục hải quan và nhận tiền thanh toán từ phía Nhật Bản.

Phân tích:

  • Hợp đồng ủy quyền thương mại được ký giữa Công ty A và Công ty B.

  • Nội dung ủy quyền rõ ràng, bao gồm ký hợp đồng dịch vụ, đại diện làm thủ tục và nhận tiền.

  • Hợp đồng lập bằng văn bản, có thời hạn rõ ràng và có điều khoản về thanh toán thù lao cho Công ty B.

Lưu ý pháp lý: Vì đây là hợp đồng liên quan đến giao dịch quốc tế và giá trị lớn, Công ty A nên công chứng hợp đồng ủy quyền hoặc thực hiện theo hình thức điện tử có xác thực để tăng tính pháp lý.

Phân tích hợp đồng ủy quyền trong giao dịch thương mại

5. Những lưu ý khi giao kết hợp đồng ủy quyền thương mại

5.1. Về phạm vi ủy quyền

Chỉ ủy quyền trong phạm vi công việc cần thiết, tránh việc trao quyền quá rộng dễ gây tranh chấp hoặc vượt quyền.

5.2. Về thời hạn ủy quyền

Nên quy định rõ thời hạn để tránh hiệu lực kéo dài không cần thiết, ảnh hưởng đến quyền lợi bên ủy quyền.

>>> Xem thêm: Chia tách nhà đất đang tranh chấp có được không? Pháp luật quy định thế nào?

Xem thêm:  Tại sao người được uỷ quyền không cần ký vào giấy uỷ quyền?

5.3. Về nghĩa vụ báo cáo và thanh toán

Bên được ủy quyền cần báo cáo tiến độ công việc, tình trạng thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trong các giao dịch có yếu tố nước ngoài.

6. Kết luận

Hợp đồng ủy quyền thương mại là công cụ pháp lý linh hoạt, giúp doanh nghiệp mở rộng phạm vi hoạt động, tiết kiệm chi phí và thời gian trong các giao dịch thương mại. Tuy nhiên, cần lưu ý về nội dung, hình thức và căn cứ pháp lý để đảm bảo hiệu lực, tránh tranh chấp không đáng có. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý khi soạn thảo hợp đồng ủy quyền thương mại phức tạp.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

 

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá