Hợp đồng tiền hôn nhân bây giờ không còn trở nên xa lạ trong xã hội hiện nay, tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa hiểu kĩ về vấn đề này. Vậy hợp đồng tiền hôn nhân là gì, pháp luật quy định thế nào về vấn đề này?
>>> Tìm hiểu ngay: Ở đâu cung cấp dịch vụ công chứng đáng tin cậy và nhanh chóng nhất Hà Nội – đến ngay văn phòng công chứng quận Hoàng Mai.
1. Khái niệm hợp đồng tiền hôn nhân
Nói chung, hợp đồng tiền hôn nhân là một thỏa thuận bằng văn bản mà một cặp vợ chồng dự định ký kết trước khi hôn nhân diễn ra.
Mục đích chính của hợp đồng này là để định rõ cách giải quyết các vấn đề liên quan đến tài chính và tài sản của cả hai bên trong suốt thời gian hôn nhân. Hợp đồng tiền hôn nhân tập trung vào việc quy định cách xử lý các xung đột có thể phát sinh trong quan hệ hôn nhân, đặc biệt là trong trường hợp ly hôn.
Tại Việt Nam, tên gọi này vẫn chưa được nghiên cứu nhiều và chưa được thể hiện rõ trong các văn bản pháp lý chính thức như Luật Hôn nhân và Gia đình cũng như các tài liệu liên quan.
“Hợp đồng tiền hôn nhân” chỉ đơn thuần là một thuật ngữ thông dụng, thường được sử dụng để chỉ một thỏa thuận văn bản liên quan đến việc giải quyết tài sản và/hoặc quyền nuôi con trong trường hợp có sự cố như ly hôn hoặc một trong hai người trong một mối quan hệ hôn nhân qua đời.
Lý do tại sao Việt Nam chưa có quy định cụ thể về loại hợp đồng này trong pháp luật có thể bao gồm nhiều yếu tố, trong đó có yếu tố đạo đức và văn hóa – xã hội.
Mặc dù không có quy định chính thức, thuật ngữ “hợp đồng tiền hôn nhân” vẫn thường được sử dụng trong các bài viết trên phương tiện truyền thông. Thậm chí trong cộng đồng luật sư, đã xuất hiện nhiều định nghĩa khác nhau về loại hợp đồng này.
Từ bản chất, hợp đồng tiền hôn nhân là một thỏa thuận có giá trị pháp lý, mà một cặp vợ chồng tạo ra để xác định cách giải quyết các mâu thuẫn, trách nhiệm và tài sản trong suốt thời gian hôn nhân, đặc biệt là trong tình huống ly hôn hoặc một trong hai bên qua đời.
Dù có nhiều cách gọi khác như ‘hôn ước’ hay ‘thỏa thuận trước hôn nhân’, ý nghĩa cơ bản về việc thỏa thuận về quan hệ hôn nhân vẫn được áp dụng, bao gồm cả kết hôn, ly hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con, cũng như quyền cấp dưỡng.
Mặc dù có sự khác biệt trong các đặc điểm chi tiết, nghiên cứu về hợp đồng tiền hôn nhân cho thấy nó vẫn giữ một số đặc điểm chung. Hợp đồng này phải được viết thành văn bản và chứng thực hoặc công chứng theo quy định của pháp luật hoặc theo yêu cầu của cặp vợ chồng.
Mặt trọng tâm của hợp đồng tiền hôn nhân thường là thỏa thuận về tài sản và tài chính, không phải là quyền nhân thân của vợ chồng.
2. Nội dung của hợp đồng tiền hôn nhân
Theo cơ bản, pháp luật cho phép các bên tự thỏa thuận về nội dung của hợp đồng nói chung, và hợp đồng tiền hôn nhân nói riêng, theo nguyên tắc của pháp luật. Mặc dù điều này mang tính linh hoạt và phụ thuộc vào sự đồng thuận của hai bên, tuy nhiên, đối với một số loại hợp đồng cụ thể, pháp luật đề ra những nội dung bắt buộc cần phải có.
Căn cứ khoản 1 Điều 28 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về việc áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng:
1. Vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định hoặc chế độ tài sản theo thỏa thuận…
Như vậy, chế độ tài sản của vợ chồng có hai dạng: theo luật định hoặc theo thỏa thuận (hoặc còn gọi là chế độ tài sản ước định).
Điều 47 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng như sau:
Trong trường hợp hai bên kết hôn lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thì thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn, bằng hình thức văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận được xác lập kể từ ngày đăng ký kết hôn.
>>> Tìm hiểu ngay: Cách đọc thông tin sổ hồng để kiểm tra thông tin cá nhân và tránh bị chiếm đoạt tài sản trong mua nhà, mua đất.
Điều này có thể coi là cơ sở để xây dựng hợp đồng tiền hôn nhân, mở ra cơ hội pháp lý đầu tiên cho việc các cặp vợ chồng ký kết hợp đồng tiền hôn nhân tại Việt Nam. Về bản chất, khi nam và nữ thỏa thuận với nhau về các vấn đề tài sản trước hôn nhân và thỏa thuận này được thể hiện bằng văn bản được công chứng hoặc chứng thực, điều này có thể coi là một hợp đồng.
Căn cứ Điều 48 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 thì để thiết lập một chế độ tài sản dựa trên thỏa thuận thì nội dung cơ bản bao gồm:
1. Nội dung cơ bản của thỏa thuận về chế độ tài sản bao gồm:
a) Tài sản được xác định là tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng;
b) Quyền, nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung, tài sản riêng và giao dịch có liên quan; tài sản để bảo đảm nhu cầu thiết yếu của gia đình;
c) Điều kiện, thủ tục và nguyên tắc phân chia tài sản khi chấm dứt chế độ tài sản;
d) Nội dung khác có liên quan.
2. Khi thực hiện chế độ tài sản theo thỏa thuận mà phát sinh những vấn đề chưa được vợ chồng thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng thì áp dụng quy định tại các điều 29, 30, 31 và 32 của Luật này và quy định tương ứng của chế độ tài sản theo luật định.
Với việc khoản 1 của Điều 28 và Điều 47 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã cho phép vợ chồng có quyền lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định hoặc chế độ tài sản theo thỏa thuận.
Trong trường hợp vợ chồng lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận, thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn, thông qua hình thức văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
Đây là những quy định pháp luật đầu tiên thể hiện giá trị pháp lý của hợp đồng tiền hôn nhân về tài sản và cũng là bước đầu tiên để hợp đồng này hình thành và phát triển.
Tóm lại, tại thời điểm hiện tại, pháp luật Việt Nam chỉ cho phép vợ chồng tự thỏa thuận về các vấn đề tài sản trong hợp đồng tiền hôn nhân mà không quy định về việc thỏa thuận về các vấn đề khác như con cái chung, con cái riêng (nếu có), quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong giai đoạn hôn nhân, sau khi ly hôn hoặc khi một trong hai bên qua đời.
3. Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng tiền hôn nhân
Hợp đồng tiền hôn nhân là một loại hợp đồng đặc thù được điều chỉnh bởi Bộ luật dân sự và Luật Hôn nhân và gia đình. Để hợp đồng tiền hôn nhân có hiệu lực, cần phải tuân theo các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự như sau:
>>> Có thể bạn chưa biết: Đăng ký làm sổ đỏ online ở văn phòng công chứng nào? Làm sổ đỏ hết bao nhiêu tiền và cần những giấy tờ gì?
- Chủ thể giao kết hợp đồng: Các bên cần phải có năng lực pháp luật và hành vi dân sự phù hợp. Họ chỉ có thể là cá nhân, không phải là pháp nhân. Tư cách chủ thể dựa vào năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
- Tự nguyện giao kết: Giao dịch phải dựa hoàn toàn vào ý muốn tự nguyện của các bên tham gia. Để xác định sự tự nguyện, cần xem xét nhiều yếu tố, đặc biệt trong trường hợp có tranh chấp. Các yếu tố xác định sự không tự nguyện bao gồm: giả tạo, nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa, cưỡng ép theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
- Mục đích và nội dung không vi phạm luật và đạo đức: Nội dung hợp đồng không được vi phạm quy định luật và đạo đức. Xác định xem có vi phạm hay không dựa trên nhiều luật khác nhau, dựa trên nguyên tắc ‘Các bên có quyền thỏa thuận những điều mà pháp luật không cấm’.
- Phù hợp với nguyên tắc dân sự: Nội dung hợp đồng tiền hôn nhân phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, và các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự. Nó không được vi phạm quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các pháp luật liên quan. Hợp đồng phải được thiết lập trước kết hôn, dưới hình thức văn bản và phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định hoặc theo yêu cầu của vợ chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Hợp đồng tiền hôn nhân có thể bị vô hiệu nếu không đáp ứng các điều kiện luật định, và quy trình xử lý việc hợp đồng này bị vô hiệu tuân theo nguyên tắc áp dụng cho giao dịch dân sự vô hiệu. Hợp đồng không tạo ra phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền và nghĩa vụ từ thời điểm giao kết, bất kể đã thực hiện trên thực tế hay chưa.
Tóm lại, quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong giai đoạn hôn nhân, sau khi ly hôn hoặc một bên qua đời cũng là một khía cạnh quan trọng của hôn nhân và gia đình. Tầm quan trọng của việc mở rộng nội dung thỏa thuận hợp đồng tiền hôn nhân để bao gồm những vấn đề này không thể phủ nhận, nhằm đảm bảo tính khả thi và thích nghi với sự phức tạp của quan hệ hôn nhân trong xã hội ngày nay.
Với sự phát triển không ngừng của xã hội, hợp đồng tiền hôn nhân đang ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết. Tuy nhiên, hiện nay các quy định pháp luật liên quan vẫn còn thiếu sót và không đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tế. Điều này đòi hỏi sự tập trung vào nghiên cứu pháp lý kết hợp giữa lý thuyết và thực tế về hợp đồng tiền hôn nhân, nhằm xác định những điểm mâu thuẫn và cải thiện để áp dụng một cách hiệu quả.
Bài viết này nêu những quy định của pháp luật về hợp đồng tiền hôn nhân. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về thủ tục công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669
Email: ccnguyenhue165@gmail.com
>>> Phòng công chứng uy tín, cung cấp nhiều danh mục công chứng nhất Hà Nội? Phân biệt công chứng chứng thực như thế nào?
>>> Quy trình, thủ tục công chứng đúng pháp luật và những quy định của pháp luật có liên quan.
>>> Hướng dẫn cách tìm đối tác kinh doanh hiệu quả để đạt năng suất cao trong công việc hiện nay.
>>> Ở đâu cung cấp dịch vụ công chứng di chúc nhanh chóng, giá cả phải chăng tại nội thành Hà Nội?
>>> Sau khi nghỉ việc, người lao động có được làm cho công ty đối thủ không?
CÁC LOẠI HỢP ĐỒNG – GIAO DỊCH
Sao y chứng thực giấy tờ, tài liệu
Dịch thuật, chứng thực bản dịch các loại văn bản
Công chứng hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Công chứng hợp đồng mua bán, chuyển nhượng nhà đất
Công chứng văn bản thừa kế, phân chia di sản thừa kế
Công chứng di chúc, lưu giữ, bảo quản di chúc
Công chứng văn bản thỏa thuận về tài sản chung
Công chứng hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản
Công chứng hợp đồng mua bán Ô tô, Xe máy
Công chứng hợp đồng cho thuê, cho mượn BĐS
Cấp bản sao tài liệu, hợp đồng giao dịch