Hợp đồng ủy quyền là một trong những loại hợp đồng dân sự phổ biến, đặc biệt trong các quan hệ pháp lý về đại diện. Tuy nhiên, để hợp đồng ủy quyền phát sinh giá trị pháp lý và được pháp luật công nhận, cần đáp ứng đầy đủ điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền. Bài viết sau sẽ phân tích chi tiết các điều kiện pháp lý cần thiết, căn cứ theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.
Các loại tài sản nào có thể được ủy quyền thông qua hợp đồng ủy quyền?
1. Hợp đồng ủy quyền là gì?
Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng ủy quyền được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, còn bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.
2. Điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền theo pháp luật dân sự
2.1. Chủ thể giao kết hợp đồng là điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền quan trọng
Đây là điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền đầu tiên và quan trọng nhất. Căn cứ khoản 1 Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015:
“Giao dịch dân sự có hiệu lực khi có đủ các điều kiện sau đây:
a) Chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch dân sự được xác lập;”
Theo đó, người ủy quyền và người được ủy quyền đều phải có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với nội dung ủy quyền.
Ví dụ: Người chưa đủ 18 tuổi thì không thể ủy quyền ký kết hợp đồng mua bán nhà đất.
>>Xem thêm: Nhận thừa kế có phải nộp thuế thu nhập cá nhân không? Trường hợp nào được miễn thuế?
2.2. Ý chí tự nguyện của các bên khi giao kết hợp đồng
Hợp đồng ủy quyền chỉ có hiệu lực khi các bên tham gia hoàn toàn tự nguyện, không bị lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép. Quy định này được ghi nhận tại khoản 1 Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015:
“b) Chủ thể tham gia giao dịch dân sự hoàn toàn tự nguyện.”
Trong trường hợp bị ép buộc ký hợp đồng, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu theo Điều 127 Bộ luật Dân sự.
>>Xem thêm: Nhận thừa kế có phải nộp thuế thu nhập cá nhân không? Trường hợp nào được miễn thuế?
2.3. Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội
Mọi hợp đồng dân sự, bao gồm hợp đồng ủy quyền, đều phải hướng đến mục đích hợp pháp. Theo điểm c khoản 1 Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015:
“c) Mục đích và nội dung của giao dịch dân sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.”
Ví dụ: Không thể lập hợp đồng ủy quyền cho người khác thực hiện hành vi giả mạo tài liệu để trục lợi.
2.4. Hình thức hợp đồng là điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền quan trọng không thể bỏ qua
>>> Xem thêm: Những rủi ro khi bạn quyết định công chứng ủy quyền.
Tùy theo nội dung ủy quyền, hợp đồng có thể được lập bằng văn bản hoặc phải công chứng, chứng thực. Căn cứ Điều 562 Bộ luật Dân sự và một số văn bản pháp luật chuyên ngành:
-
Hợp đồng ủy quyền mua bán, chuyển nhượng bất động sản: bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực.
-
Hợp đồng ủy quyền thông thường (ví dụ: rút tiền ngân hàng): có thể lập bằng văn bản không công chứng, tùy vào quy định của bên tiếp nhận.
Nếu vi phạm hình thức bắt buộc, hợp đồng có thể bị vô hiệu theo Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015.
3. Ví dụ minh họa điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền
Tình huống thực tế: Ông A (60 tuổi) sống tại Hà Nội, muốn bán căn nhà tại Quận 7, TP. Hồ Chí Minh nhưng không tiện đi lại. Ông lập hợp đồng ủy quyền cho con trai là anh B thay mặt thực hiện các thủ tục chuyển nhượng nhà đất.
Xử lý pháp lý:
-
Hợp đồng được lập tại văn phòng công chứng.
-
Ông A và anh B đều có năng lực hành vi dân sự.
-
Mục đích ủy quyền là hợp pháp.
→ Hợp đồng ủy quyền có hiệu lực pháp lý, và anh B có quyền thay mặt ông A thực hiện chuyển nhượng.
Ngược lại: Nếu hợp đồng ủy quyền chỉ lập bằng giấy viết tay, không công chứng, khi thực hiện thủ tục chuyển nhượng nhà đất, cơ quan công chứng sẽ từ chối vì không đáp ứng điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền về hình thức.
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng làm việc thứ 7 chủ nhật, hỗ trợ công chứng nhanh chóng cho người dân
4. Một số lưu ý khi lập hợp đồng ủy quyền
-
Xác định rõ phạm vi và thời hạn ủy quyền.
-
Ghi rõ có hay không có thù lao.
-
Chỉ định người ủy quyền thay thế (nếu cần).
-
Ghi rõ quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của hai bên.
5. Kết luận
Để đảm bảo điều kiện hiệu lực hợp đồng ủy quyền, các bên cần chú ý đầy đủ các yếu tố pháp lý về năng lực chủ thể, sự tự nguyện, tính hợp pháp của nội dung và hình thức văn bản theo quy định. Việc chuẩn bị hợp đồng đúng quy định không chỉ giúp giao dịch được thực hiện suôn sẻ mà còn bảo vệ quyền lợi các bên nếu xảy ra tranh chấp.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com