Khi vợ chồng ly hôn, vấn đề phân chia tài sản chung, đặc biệt là đất đai, thường gây nhiều mâu thuẫn và tranh chấp phức tạp. Có không ít trường hợp ly hôn diễn ra cùng lúc với việc phát sinh tranh chấp quyền sử dụng đất, khiến việc giải quyết trở nên khó khăn. Vậy trong trường hợp này, Tòa án sẽ xử lý song song thế nào? Bài viết dưới đây phân tích chi tiết về ly hôn tranh chấp đất đai theo quy định mới nhất của pháp luật.

>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng toàn diện từ tư vấn đến thực hiện tại Văn phòng công chứng Hà Nội.

1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh việc ly hôn tranh chấp đất đai

ly hôn tranh chấp đất đai

Vấn đề giải quyết ly hôn kèm tranh chấp đất đai hiện được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, bao gồm:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, được sửa đổi, bổ sung năm 2020;

  • Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;

  • Luật Đất đai 2013, áp dụng đến hết ngày 31/12/2024 và được thay thế bằng Luật Đất đai 2024 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2025);

  • Nghị quyết số 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về hướng dẫn giải quyết tranh chấp tài sản là quyền sử dụng đất khi ly hôn.

Như vậy, việc giải quyết tranh chấp đất đai khi ly hôn phải dựa trên sự kết hợp của pháp luật hôn nhân – gia đình và pháp luật đất đai, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên.

2. Xác định loại tranh chấp khi vụ ly hôn tranh chấp đất đai

Khi xảy ra ly hôn tranh chấp đất đai, điều quan trọng đầu tiên là phải xác định loại đất đang tranh chấp thuộc tài sản chung hay tài sản riêng.

Nếu đất do vợ chồng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, không có thỏa thuận khác, thì theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đó là tài sản chung của vợ chồng. Trường hợp này, Tòa án sẽ giải quyết việc chia đất ngay trong vụ án ly hôn.

Ngược lại, nếu đất là tài sản riêng của một bên, hoặc đất đang tranh chấp với người thứ ba (như cha mẹ, anh chị em, hàng xóm), thì Tòa án sẽ phải tách phần tranh chấp đất đai ra thành một vụ án dân sự riêng biệt, không xử lý trong cùng vụ ly hôn.

Ví dụ: Vợ chồng A và B đang ly hôn, mảnh đất ở do cha mẹ B cho mượn. Khi ly hôn, cha mẹ B yêu cầu lấy lại đất, không đồng ý cho chia. Trường hợp này, Tòa án phải tạm đình chỉ phần chia tài sản trong vụ ly hôn để giải quyết trước vụ tranh chấp đất giữa vợ chồng A – B và cha mẹ B.

>>> Xem thêm: Bạn có biết: Dịch vụ làm sổ đỏ có thể hoàn tất hồ sơ chỉ trong 3 ngày?

3. Nguyên tắc xử lý đất đai trong vụ ly hôn có tranh chấp

ly hôn tranh chấp đất đai

Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn được chia theo nguyên tắc bình đẳng, nhưng có tính đến công sức đóng góp của mỗi bên. Đối với quyền sử dụng đất, Tòa án sẽ căn cứ vào các yếu tố sau để giải quyết:

  • Nguồn gốc đất: Nếu đất hình thành trong thời kỳ hôn nhân, đó là tài sản chung. Nếu đất có trước hôn nhân hoặc được tặng cho, thừa kế riêng, thì là tài sản riêng.

  • Hình thức đứng tên: Nếu Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên cả hai vợ chồng, việc chia đất khi ly hôn là bắt buộc. Nếu chỉ đứng tên một người nhưng có chứng cứ chứng minh đất được tạo lập chung thì vẫn được coi là tài sản chung.

  • Khả năng chia tách: Nếu đất có thể chia được (đất ở, đất nông nghiệp đủ diện tích tối thiểu), Tòa sẽ chia theo phần. Nếu không thể chia được, Tòa giao cho một bên sử dụng và buộc bên đó thanh toán lại giá trị tương ứng cho người còn lại.

Xem thêm:  Top 3 văn phòng công chứng uy tín nhất quận Hoàn Kiếm Hà Nội

Ví dụ thực tế: Anh C và chị D mua 200m² đất trong thời kỳ hôn nhân, đứng tên anh C. Khi ly hôn, chị D chứng minh mình cùng góp tiền mua đất. Tòa án xác định đây là tài sản chung, chia theo tỷ lệ 60% cho chị D, 40% cho anh C, căn cứ vào công sức đóng góp.

4. Thẩm quyền và thủ tục giải quyết

Theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, vụ ly hôn có tranh chấp về tài sản (bao gồm đất đai) sẽ do Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc có đất tọa lạc giải quyết.

Trường hợp đất thuộc diện phức tạp, có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp giữa nhiều bên, thẩm quyền có thể thuộc Tòa án nhân dân cấp tỉnh.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Đơn khởi kiện ly hôn có nội dung yêu cầu chia tài sản là quyền sử dụng đất;

  • Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;

  • Chứng cứ chứng minh công sức đóng góp, nguồn gốc đất;

  • Giấy tờ nhân thân của các bên (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn).

Tòa án sẽ thụ lý vụ án ly hôn, đồng thời xem xét phần tài sản là đất đai nếu đủ điều kiện. Trường hợp có người thứ ba tranh chấp, Tòa án phải tách vụ án riêng để giải quyết trước khi phân chia tài sản trong vụ ly hôn.

>>> Xem thêm: Đừng để bị thu sai Phí công chứng khi làm hợp đồng.

5. Hướng xử lý thực tế ly hôn tranh chấp đất đai

Tùy vào tình huống cụ thể, việc xử lý ly hôn tranh chấp đất đai có thể theo hai hướng chính:

  • Hướng thứ nhất: Nếu đất là tài sản chung, không có người thứ ba tranh chấp, Tòa án sẽ giải quyết trong cùng vụ án ly hôn, đảm bảo tiết kiệm thời gian, chi phí và bảo vệ quyền lợi hai bên.

  • Hướng thứ hai: Nếu đất có tranh chấp phức tạp, có người khác liên quan, Tòa án sẽ tách vụ án để xem xét riêng. Sau khi có kết quả vụ tranh chấp đất, Tòa mới tiếp tục xét xử vụ ly hôn và chia tài sản dựa trên kết quả đó.

Ví dụ thực tế: Chị H và anh K ly hôn, tranh chấp mảnh đất do cha mẹ anh K tặng nhưng không lập văn bản cho chung. Cha mẹ anh K khẳng định đất chỉ cho con trai. Trong trường hợp này, Tòa án phải tách vụ tranh chấp quyền sử dụng đất ra riêng để xác định quyền sở hữu, sau đó mới xét xử vụ ly hôn.

Xem thêm:  Cấp đổi, cấp lại và đính chính sổ đỏ: Những thông tin cần hiểu rõ

6. Kết luận

Giải quyết ly hôn tranh chấp đất đai là vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi Tòa án phải xem xét cẩn trọng về nguồn gốc đất, công sức đóng góp và người có quyền lợi liên quan. Tùy từng trường hợp, Tòa án có thể xử lý song song hoặc tách riêng vụ ly hôn và vụ tranh chấp đất đai để đảm bảo đúng quy định. Người đang trong quá trình ly hôn nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, tài liệu về công sức đóng góp, và nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên về hôn nhân và đất đai để bảo vệ tốt nhất quyền lợi hợp pháp của mình.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Quy định pháp lý về công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ

>>> Công chứng giấy ủy quyền nhận lương: Khi nào nên công chứng?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá