Cấp dưỡng sau ly hôn là một trong những vấn đề pháp lý thường phát sinh khi một bên không còn khả năng nuôi con, hoặc có sự thay đổi về hoàn cảnh kinh tế sau khi Tòa án đã giải quyết ly hôn. Nhiều người thắc mắc: “Sau ly hôn, có được yêu cầu cấp dưỡng lại không?” và “Nếu trước đây không yêu cầu cấp dưỡng thì bây giờ có được yêu cầu lại không?”. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết quy định pháp luật hiện hành, hướng dẫn thủ tục và minh họa bằng ví dụ thực tế để bạn hiểu rõ quyền yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn theo Luật mới nhất.

>>> Xem thêm: Công chứng di chúc, ủy quyền, hợp đồng tại Văn phòng công chứng Hà Nội – nhanh và chính xác.

1. Căn cứ pháp lý về cấp dưỡng sau ly hôn

cấp dưỡng sau ly hôn

Quyền và nghĩa vụ cấp dưỡng sau ly hôn được quy định cụ thể tại các văn bản pháp luật sau:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, đặc biệt là các điều 107 đến 119;

  • Bộ luật Dân sự năm 2015 (về nghĩa vụ dân sự và thay đổi nghĩa vụ khi hoàn cảnh thay đổi);

  • Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tư pháp, trong đó có chế tài đối với hành vi trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng;

  • Các án lệ và hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao liên quan đến việc thay đổi nghĩa vụ cấp dưỡng sau ly hôn.

Theo Điều 107 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nghĩa vụ cấp dưỡng là trách nhiệm của cha, mẹ đối với con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động, không có tài sản để tự nuôi mình. Việc cấp dưỡng có thể được thực hiện trong hoặc sau khi ly hôn, tùy theo phán quyết của Tòa án.

2. Có được yêu cầu cấp dưỡng lại sau khi ly hôn không?

Câu trả lời là . Người có quyền hoặc nghĩa vụ cấp dưỡng có thể yêu cầu Tòa án xác định hoặc thay đổi nghĩa vụ cấp dưỡng sau ly hôn, trong các trường hợp được pháp luật cho phép.

Căn cứ Điều 117 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc thay đổi mức cấp dưỡng hoặc chấm dứt cấp dưỡng có thể được yêu cầu khi:

  1. Người có nghĩa vụ cấp dưỡng không còn khả năng thực hiện nghĩa vụ;

  2. Người được cấp dưỡng không còn cần cấp dưỡng;

  3. Hoặc có sự thay đổi hoàn cảnh thực tế, như: mất việc, bệnh tật, thu nhập giảm sút, hoặc người nhận cấp dưỡng có chi phí sinh hoạt tăng cao.

Ngoài ra, nếu tại thời điểm ly hôn, Tòa án chưa giải quyết vấn đề cấp dưỡng (do các bên thỏa thuận không yêu cầu hoặc chưa có nhu cầu), thì sau này, khi phát sinh hoàn cảnh mới, người nuôi con hoặc người được cấp dưỡng có thể yêu cầu cấp dưỡng lại theo Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Tóm lại: Việc yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn hoàn toàn hợp pháp nếu có lý do chính đáng, được chứng minh bằng chứng cứ thực tế như thu nhập, chi phí sinh hoạt, hoặc hoàn cảnh khó khăn của người nuôi con.

>>> Xem thêm: Đánh giá chi tiết top Dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu được khách hàng tin tưởng nhất

Xem thêm:  Dữ liệu là gì? Giá trị pháp lý của dữ liệu

3. Thủ tục yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn

cấp dưỡng sau ly hôn

Để yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn, người có quyền lợi liên quan cần thực hiện theo trình tự sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn gồm:

  • Đơn yêu cầu thay đổi hoặc xác định nghĩa vụ cấp dưỡng (theo mẫu của Tòa án);

  • Bản án hoặc quyết định ly hôn trước đây của Tòa án;

  • Giấy khai sinh của con (trường hợp yêu cầu cấp dưỡng cho con);

  • Giấy tờ chứng minh hoàn cảnh hiện tại (thu nhập, chi phí sinh hoạt, khó khăn, bệnh tật…);

  • Giấy tờ nhân thân của người yêu cầu (CMND/CCCD, hộ khẩu).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền

  • Nếu yêu cầu thay đổi nghĩa vụ cấp dưỡng, hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người có nghĩa vụ cư trú hoặc làm việc (theo quy định tại Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

Bước 3: Tòa án thụ lý và xem xét hồ sơ
Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ việc dân sự, tiến hành hòa giải và ra quyết định buộc bên có nghĩa vụ thực hiện việc cấp dưỡng hoặc thay đổi mức cấp dưỡng.

Thời gian giải quyết:
Thông thường, việc yêu cầu cấp dưỡng sau ly hôn được Tòa án giải quyết trong thời hạn 1 đến 2 tháng, tùy vào tính chất vụ việc và chứng cứ kèm theo.

4. Mức cấp dưỡng sau ly hôn được xác định như thế nào?

Theo Điều 116 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mức cấp dưỡng được xác định dựa trên:

  1. Thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng;

  2. Nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng (ăn, ở, học tập, y tế…);

  3. Thỏa thuận của các bên (nếu có) hoặc quyết định của Tòa án khi các bên không thỏa thuận được.

Pháp luật không quy định con số cố định cho mức cấp dưỡng, mà căn cứ vào điều kiện cụ thể của mỗi gia đình. Ví dụ:

  • Nếu người cha có thu nhập 20 triệu đồng/tháng, Tòa có thể buộc cấp dưỡng cho con 3–5 triệu đồng/tháng, tùy theo nhu cầu thực tế của con và chi phí sinh hoạt tại địa phương.

Quan trọng: Mức cấp dưỡng có thể được thay đổi khi hoàn cảnh thay đổi, như người cấp dưỡng mất việc, bị bệnh nặng, hoặc người được cấp dưỡng có chi phí tăng (theo học cao hơn, chữa bệnh, v.v.).

5. Ví dụ minh họa thực tế

Tình huống thực tế: Chị H. và anh M. ly hôn năm 2022. Khi ly hôn, chị H. tự nguyện nuôi con 5 tuổi và không yêu cầu cấp dưỡng do có thu nhập ổn định. Đến năm 2024, chị H. bị bệnh phải nghỉ việc dài hạn, không còn khả năng tài chính nuôi con. Chị H. nộp đơn yêu cầu Tòa án buộc anh M. cấp dưỡng nuôi con với mức 3 triệu đồng/tháng.

Kết quả: Sau khi xem xét, Tòa án nhân dân quận Gò Vấp (TP.HCM) chấp nhận yêu cầu, buộc anh M. có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con hàng tháng cho đến khi con đủ 18 tuổi, căn cứ vào Điều 110 và Điều 117 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Trường hợp này cho thấy, dù trước đây không yêu cầu cấp dưỡng, người nuôi con vẫn có quyền yêu cầu cấp dưỡng lại sau ly hôn nếu có lý do chính đáng và hoàn cảnh thay đổi.

Xem thêm:  Sử dụng giáo trình photo: Vấn đề pháp lý và quy định

>>> Xem thêm: Giải pháp cho người bận rộn: Văn phòng công chứng thứ 7 chủ nhật vẫn hoạt động bình thường!

6. Kết luận

Cấp dưỡng sau ly hôn là quyền và nghĩa vụ mang tính nhân đạo, nhằm bảo đảm cuộc sống cho người yếu thế — đặc biệt là con chưa thành niên hoặc người không có khả năng tự nuôi mình. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người có quyền lợi liên quan hoàn toàn có thể yêu cầu cấp dưỡng lại sau ly hôn nếu có căn cứ hợp pháp và hoàn cảnh thay đổi.

Vì vậy, trong trường hợp thực tế, bạn nên thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh hoàn cảnh khó khăn, nhu cầu thực tế hoặc thu nhập thay đổi để Tòa án xem xét và ra quyết định phù hợp.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Quy định pháp lý về công chứng hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ

>>> Công chứng giấy ủy quyền nhận lương: Khi nào nên công chứng?

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá