Trong các giao dịch dân sự và thương mại, đặt cọc là biện pháp phổ biến nhằm đảm bảo giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ tài sản đặt cọc là gì, gồm những loại nào, và khi nào thì đặt cọc có giá trị pháp lý.

Hãy cùng tìm hiểu đầy đủ, chi tiết các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng đặt cọc và các loại tài sản có thể đặt cọc qua bài viết sau.

>>> Xem thêm: Bạn cần công chứng nhanh? Khám phá ngay văn phòng công chứng gần đây uy tín.

⚖️ Căn cứ pháp lý về tài sản đặt cọc

Pháp luật Việt Nam quy định rõ về việc đặt cọc và các tài sản có thể dùng để đặt cọc trong các giao dịch thông qua:

  • Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015

  • Điều 122, 123, 124 Bộ luật Dân sự 2015 (về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự)

  • Nghị định 21/2021/NĐ-CP về thi hành Bộ luật Dân sự về nghĩa vụ và hợp đồng

📖 Trích dẫn pháp luậtĐiều 328 BLDS 2015:
“Đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.”

📑 Khái niệm và vai trò của hợp đồng đặt cọc

Tài sản đặt cọc

Hợp đồng đặt cọc là một loại hợp đồng bảo đảm, được ký kết giữa hai bên nhằm ghi nhận sự thỏa thuận về việc giao và nhận tài sản đặt cọc, mục đích là để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ giao kết hoặc thực hiện một hợp đồng khác (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất, hợp đồng thuê, chuyển nhượng, v.v.).

Vai trò của hợp đồng đặt cọc:

  • Cam kết nghiêm túc giữa các bên

  • Hạn chế rủi ro “lật kèo”

  • Cơ sở giải quyết tranh chấp nếu có vi phạm

💰 Các loại tài sản đặt cọc phổ biến hiện nay

📌 1. Tiền mặt (VNĐ hoặc ngoại tệ hợp pháp)

Đây là loại tài sản đặt cọc phổ biến nhất. Khoản tiền đặt cọc có thể chuyển khoản, tiền mặt hoặc ghi nhận qua biên nhận.

💡 Ví dụ:
Anh A đặt cọc 100 triệu đồng để mua mảnh đất tại quận X. Hai bên ký hợp đồng đặt cọc, trong đó ghi rõ nếu bên bán không ký hợp đồng công chứng thì phải bồi thường gấp đôi.

📌 2. Kim khí quý, đá quý (vàng, bạc, kim cương…)

Một số giao dịch đặc biệt (như mua bán tài sản có giá trị lớn) cho phép đặt cọc bằng vàng miếng, trang sức quý, nhưng phải có định giá rõ ràng tại thời điểm giao dịch.

🟨 Lưu ý: Nên có giấy tờ định giá hoặc xác nhận giá trị tài sản từ bên thứ ba (như tiệm vàng uy tín).

📌 3. Tài sản có giá trị khác (xe máy, ô tô, sổ tiết kiệm, cổ phiếu…)

Bên đặt cọc có thể sử dụng các tài sản có giá trị khác để đảm bảo, nếu được bên nhận đặt cọc đồng ý và có thể đo lường, định giá cụ thể.

📘 Ví dụ:
Chị B đặt cọc mua căn hộ bằng việc giao sổ tiết kiệm trị giá 500 triệu đồng. Trong hợp đồng, hai bên ghi rõ giá trị và thời hạn phong tỏa sổ tiết kiệm đến ngày ký hợp đồng mua bán.

📃 Mẫu hợp đồng đặt cọc gồm những gì?

📝 Các nội dung chính trong hợp đồng:

  • Thông tin bên đặt cọc và bên nhận đặt cọc

  • Mục đích đặt cọc (ví dụ: mua bán, chuyển nhượng, thuê…)

  • Loại tài sản và giá trị

  • Thời hạn đặt cọc

  • Trường hợp xử lý tài sản đặt cọc nếu vi phạm hợp đồng

  • Phương thức giải quyết tranh chấp

Xem thêm:  Có bị phạt nếu tài khoản công ty chuyển cho cá nhân không?

📑 Gợi ý: Luôn lập hợp đồng bằng văn bản, có chữ ký hai bên và người làm chứng (nếu cần).

>>> Xem thêm: Cần sang tên nhà đất gấp? Dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh – Xử lý thần tốc trong 3 ngày!

🔍 Ví dụ minh họa về tài sản đặt cọc trong giao dịch thực tế

🏘️ Tình huống 1 – Tài sản đặt cọc tiền mặt mua nhà

Ông H đặt cọc 300 triệu đồng cho bà K để mua căn hộ tại TP.HCM. Trong hợp đồng ghi rõ: nếu bên bán từ chối ký hợp đồng chuyển nhượng, bà K phải trả lại gấp đôi tiền cọc. Tuy nhiên, sau đó bà K bán cho người khác giá cao hơn.

➡️ Tòa án xác định hành vi vi phạm hợp đồng và buộc bà K phải hoàn trả 600 triệu đồng tiền cọc theo thỏa thuận.

🚗 Tình huống 2 – Đặt cọc bằng ô tô trong giao dịch đầu tư

Anh M muốn đầu tư đất nền tại Bình Dương, nhưng chưa xoay kịp tiền mặt. Anh dùng ô tô của mình (trị giá 500 triệu đồng) để đặt cọc và ghi nhận bằng hợp đồng. Sau đó, anh M không mua nữa và yêu cầu trả lại xe.

➡️ Kết luận: Vì anh M vi phạm cam kết, bên nhận đặt cọc có quyền giữ ô tô hoặc yêu cầu bồi thường theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Những lưu ý quan trọng về tài sản đặt cọc

Tài sản đặt cọc

  • 📌 Tài sản đặt cọc phải có giá trị, xác định được, không tranh chấp

  • 📝 Phải ghi rõ giá trị của tài sản trong hợp đồng

  • ⚖️ Nên có giấy xác nhận, định giá hoặc biên nhận kèm theo (đối với tài sản không phải tiền mặt)

  • ❌ Không nên đặt cọc bằng tài sản người khác hoặc chưa rõ quyền sở hữu

Kết luận

Việc sử dụng tài sản đặt cọc trong các giao dịch dân sự là hoàn toàn hợp pháp và cần thiết. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi, các bên cần xác định rõ tài sản, giá trị, thời hạn và điều kiện đặt cọc bằng văn bản hợp pháp. Với các tài sản giá trị lớn, hãy nhờ sự hỗ trợ từ luật sư hoặc chuyên viên pháp lý để tránh rủi ro và tránh tranh chấp về sau.

Xem thêm:  Thủ tục công chứng hợp đồng mua bán nhà

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

>>> Xem thêm: Phân biệt Hợp đồng đặt cọc và hợp đồng mua bán chính thức

Các bài viết liên quan:

>>> Hợp đồng chia tách nhà đất: Cách xử lý khi có tranh chấp

>>> Cần lưu ý gì khi ký kết hợp đồng thế chấp nhà đất?

>>> Thủ tục góp vốn bằng nhà đất trong công ty TNHH như thế nào?

>>> Hợp đồng góp vốn bằng nhà đất: Tại sao cần phải công chứng và cách thực hiện

>>> Đặt cọc mua nhà đất an toàn và đúng pháp luật: Hướng dẫn chi tiết

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá