Trong những năm gần đây, vi bằng do Thừa phát lại lập ngày càng được sử dụng phổ biến để làm chứng cứ trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, không ít người thắc mắc liệu vi bằng tố tụng hình sự có được chấp nhận làm chứng cứ trong các vụ án hình sự hay không. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết theo quy định pháp luật mới nhất, giúp bạn hiểu rõ giá trị và giới hạn của vi bằng trong tố tụng hình sự.
>>> Xem thêm: Đừng bỏ lỡ dịch vụ tại văn phòng công chứng hàng đầu Hà Nội.
1. Căn cứ pháp lý về vi bằng tố tụng hình sự
Hiện nay, các văn bản pháp luật điều chỉnh việc sử dụng vi bằng trong tố tụng gồm:
Nghị định số 08/2020/NĐ-CP ngày 08/01/2020 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động Thừa phát lại.
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2021).
Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Theo Điều 36 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, vi bằng là chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc dân sự, hành chính và là căn cứ để cơ quan có thẩm quyền xem xét giải quyết vụ việc khác.
Theo Điều 87 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, chứng cứ trong vụ án hình sự được xác định từ: lời khai, tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử, kết luận giám định, biên bản hoạt động tố tụng, kết quả ủy thác tư pháp…
Như vậy, pháp luật không trực tiếp liệt kê vi bằng là nguồn chứng cứ trong tố tụng hình sự, nhưng vi bằng có thể được coi là tài liệu, dữ liệu chứng minh sự kiện, hành vi liên quan đến vụ án.
2. Vi bằng tố tụng hình sự có giá trị đến đâu?
2.1. Giá trị chứng minh gián tiếp
Vi bằng không thay thế biên bản của cơ quan tiến hành tố tụng, nhưng có thể được sử dụng để chứng minh một sự kiện thực tế, từ đó hỗ trợ quá trình điều tra. Ví dụ: vi bằng ghi nhận việc giao nhận tiền giữa hai bên có thể là dữ liệu ban đầu để xác minh hành vi lừa đảo.
2.2. Giá trị hỗ trợ xác minh
Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có thể tham khảo vi bằng như một tài liệu bổ trợ, sau đó tiến hành các biện pháp thu thập chứng cứ khác để kiểm chứng.
2.3. Không có giá trị thay thế chứng cứ tố tụng chính thức
Vi bằng không thể thay thế biên bản khám nghiệm hiện trường, biên bản bắt người phạm tội quả tang, hoặc kết luận giám định tư pháp theo Bộ luật Tố tụng Hình sự.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu quy trình sang tên nhanh qua Dịch vụ làm sổ đỏ trọn gói.
3. Khi nào nên sử dụng vi bằng tố tụng hình sự?
3.1. Ghi nhận hành vi có dấu hiệu phạm tội
Ví dụ: Chủ cửa hàng mời Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận việc một đối tượng thường xuyên đập phá tài sản, đe dọa nhân viên. Vi bằng có thể được nộp cho cơ quan công an để làm căn cứ mở rộng điều tra.
3.2. Ghi nhận hiện trạng tài sản bị xâm hại
Trường hợp doanh nghiệp bị phá hoại kho hàng, việc lập vi bằng ghi nhận hiện trạng sẽ giúp chứng minh thiệt hại ban đầu, hỗ trợ cơ quan tố tụng trong quá trình xác minh.
3.3. Ghi nhận giao dịch có nghi vấn tội phạm
Ví dụ: Một người góp vốn vào dự án bất động sản qua giấy tờ viết tay, nghi ngờ có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Vi bằng ghi nhận việc giao nhận tiền có thể được dùng như tài liệu nộp cho cơ quan điều tra.
4. Hạn chế của vi bằng trong tố tụng hình sự
-
Không có giá trị thay thế chứng cứ tố tụng chính thức.
-
Cơ quan tiến hành tố tụng có quyền đánh giá vi bằng có được coi là chứng cứ hay không.
-
Vi bằng chỉ ghi nhận sự kiện tại thời điểm lập, không phản ánh đầy đủ toàn bộ hành vi phạm tội.
-
Nếu vi bằng được lập trái pháp luật (ví dụ: ghi nhận sự kiện thuộc thẩm quyền công chứng), thì có thể bị Tòa án tuyên hủy.
>>> Xem thêm: Học ngay cách phân biệt công chứng và Công chứng vi bằng.
5. Ví dụ minh họa thực tế về vi bằng tố tụng hình sự
Anh A phát hiện nhân viên của mình thường xuyên lấy trộm hàng hóa trong kho. Để có căn cứ ban đầu, anh mời Thừa phát lại lập vi bằng ghi nhận sự việc bằng hình ảnh và biên bản. Sau đó, anh A nộp vi bằng cho cơ quan điều tra. Cơ quan công an dựa vào vi bằng để tiến hành xác minh, thu thập thêm dữ liệu camera và lời khai nhân chứng, từ đó khởi tố vụ án hình sự về tội trộm cắp tài sản.
>>> Xem thêm: Cập nhật mức Phí công chứng mới nhất theo quy định.
Kết luận
Vi bằng tố tụng hình sự có thể được sử dụng như một tài liệu chứng cứ hỗ trợ trong vụ án hình sự, nhưng không có giá trị thay thế chứng cứ tố tụng do cơ quan tiến hành tố tụng lập. Doanh nghiệp và cá nhân khi sử dụng vi bằng trong tố tụng hình sự cần hiểu rõ giới hạn pháp lý của nó, coi vi bằng là công cụ ghi nhận sự kiện khách quan để hỗ trợ quá trình điều tra và xét xử, chứ không phải là chứng cứ quyết định duy nhất.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
>>> Tác dụng của công chứng hợp đồng mua bán xe đối với cả hai bên
>>> Hợp đồng ở nhờ với người mất năng lực hành vi dân sự: Cần người giám hộ?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com